単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 84,087 78,183 62,637 38,313 49,766
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -92,027 -54,172 -58,757 -50,890 -44,592
3. Tiền chi trả cho người lao động -3,104 -2,107 -7,720 3,482 -3,085
4. Tiền chi trả lãi vay -7,634 -9,155 -2,398 -16,572 -7,993
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -15,322 0 -485
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 27,789 53,551 57,606 34,480 50,466
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19,682 -27,417 -25,564 -65,131 -49,363
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,572 38,883 10,483 -56,317 -5,286
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 610 42,987
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18 95 103 121 302
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18 95 712 43,108 302
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 46,124
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 53,873 30,073 -57,583 85,438 66,202
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -43,380 -61,981 -2,120 -68,052 -38,094
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,653
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10,493 -31,909 -13,579 17,385 455
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -61 7,070 -2,384 4,176 -4,528
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,174 2,113 9,183 6,798 10,974
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,113 9,183 6,798 10,975 6,445