I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84,087
|
78,183
|
62,637
|
38,313
|
49,766
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-92,027
|
-54,172
|
-58,757
|
-50,890
|
-44,592
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,104
|
-2,107
|
-7,720
|
3,482
|
-3,085
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,634
|
-9,155
|
-2,398
|
-16,572
|
-7,993
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-15,322
|
0
|
-485
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27,789
|
53,551
|
57,606
|
34,480
|
50,466
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,682
|
-27,417
|
-25,564
|
-65,131
|
-49,363
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,572
|
38,883
|
10,483
|
-56,317
|
-5,286
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
610
|
42,987
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
95
|
103
|
121
|
302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18
|
95
|
712
|
43,108
|
302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
46,124
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53,873
|
30,073
|
-57,583
|
85,438
|
66,202
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,380
|
-61,981
|
-2,120
|
-68,052
|
-38,094
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-27,653
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,493
|
-31,909
|
-13,579
|
17,385
|
455
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-61
|
7,070
|
-2,384
|
4,176
|
-4,528
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,174
|
2,113
|
9,183
|
6,798
|
10,974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,113
|
9,183
|
6,798
|
10,975
|
6,445
|