Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,840
|
79,006
|
53,548
|
67,339
|
131,855
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,103
|
|
2,240
|
|
|
Doanh thu thuần
|
88,736
|
79,006
|
51,308
|
67,339
|
131,855
|
Giá vốn hàng bán
|
58,805
|
49,372
|
33,697
|
39,779
|
103,822
|
Lợi nhuận gộp
|
29,931
|
29,634
|
17,611
|
27,559
|
28,034
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
95
|
103
|
121
|
302
|
112
|
Chi phí tài chính
|
9,310
|
8,397
|
10,123
|
7,696
|
10,129
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,234
|
6,905
|
8,031
|
5,569
|
7,612
|
Chi phí bán hàng
|
3,401
|
66
|
1,054
|
277
|
170
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,737
|
1,775
|
2,268
|
1,979
|
1,876
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,578
|
19,498
|
4,286
|
17,910
|
15,971
|
Thu nhập khác
|
|
1
|
181
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
10
|
2,347
|
792
|
402
|
557
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
-2,346
|
-611
|
-402
|
-557
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,568
|
17,152
|
3,675
|
17,508
|
15,414
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,116
|
3,900
|
686
|
3,582
|
3,194
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,116
|
3,900
|
686
|
3,582
|
3,194
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,452
|
13,252
|
2,989
|
13,926
|
12,220
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,452
|
13,252
|
2,989
|
13,926
|
12,220
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|