単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,460 91,840 79,006 53,548 67,339
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,103 2,240
Doanh thu thuần 82,460 88,736 79,006 51,308 67,339
Giá vốn hàng bán 53,988 58,805 49,372 33,697 39,779
Lợi nhuận gộp 28,472 29,931 29,634 17,611 27,559
Doanh thu hoạt động tài chính 18 95 103 121 302
Chi phí tài chính 7,634 9,310 8,397 10,123 7,696
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,131 8,234 6,905 8,031 5,569
Chi phí bán hàng 1,665 3,401 66 1,054 277
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,869 1,737 1,775 2,268 1,979
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,322 15,578 19,498 4,286 17,910
Thu nhập khác 1 181 0
Chi phí khác 100 10 2,347 792 402
Lợi nhuận khác -100 -10 -2,346 -611 -402
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,223 15,568 17,152 3,675 17,508
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,464 3,116 3,900 686 3,582
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,464 3,116 3,900 686 3,582
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,758 12,452 13,252 2,989 13,926
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,758 12,452 13,252 2,989 13,926
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)