単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,840 79,006 53,548 67,339 131,855
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,103 2,240
Doanh thu thuần 88,736 79,006 51,308 67,339 131,855
Giá vốn hàng bán 58,805 49,372 33,697 39,779 103,822
Lợi nhuận gộp 29,931 29,634 17,611 27,559 28,034
Doanh thu hoạt động tài chính 95 103 121 302 112
Chi phí tài chính 9,310 8,397 10,123 7,696 10,129
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,234 6,905 8,031 5,569 7,612
Chi phí bán hàng 3,401 66 1,054 277 170
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,737 1,775 2,268 1,979 1,876
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,578 19,498 4,286 17,910 15,971
Thu nhập khác 1 181 0 0
Chi phí khác 10 2,347 792 402 557
Lợi nhuận khác -10 -2,346 -611 -402 -557
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,568 17,152 3,675 17,508 15,414
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,116 3,900 686 3,582 3,194
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,116 3,900 686 3,582 3,194
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,452 13,252 2,989 13,926 12,220
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,452 13,252 2,989 13,926 12,220
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)