Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
892,289
|
976,200
|
558,825
|
327,040
|
306,854
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,581
|
2,198
|
42,576
|
10,419
|
5,344
|
Doanh thu thuần
|
880,709
|
974,002
|
516,250
|
316,621
|
301,511
|
Giá vốn hàng bán
|
745,581
|
790,367
|
389,713
|
196,409
|
195,861
|
Lợi nhuận gộp
|
135,128
|
183,635
|
126,537
|
120,213
|
105,649
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,359
|
6,287
|
8,085
|
6,024
|
336
|
Chi phí tài chính
|
20,991
|
27,165
|
30,635
|
33,487
|
35,574
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,955
|
27,145
|
29,106
|
31,976
|
30,410
|
Chi phí bán hàng
|
23,343
|
55,101
|
21,513
|
12,343
|
6,186
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,089
|
8,883
|
13,365
|
9,243
|
7,650
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89,064
|
98,774
|
69,108
|
71,164
|
56,576
|
Thu nhập khác
|
1,290
|
25
|
2,399
|
73
|
182
|
Chi phí khác
|
2,964
|
666
|
1,103
|
50
|
3,248
|
Lợi nhuận khác
|
-1,675
|
-641
|
1,296
|
23
|
-3,067
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
87,389
|
98,133
|
70,404
|
71,187
|
53,509
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,105
|
12,291
|
12,994
|
13,312
|
11,144
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,926
|
7,825
|
1,375
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,031
|
20,116
|
14,369
|
13,312
|
11,144
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,358
|
78,017
|
56,035
|
57,875
|
42,365
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
142
|
10
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
70,217
|
78,007
|
56,035
|
57,875
|
42,365
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|