単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 892,289 976,200 558,825 327,040 306,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 11,581 2,198 42,576 10,419 5,344
Doanh thu thuần 880,709 974,002 516,250 316,621 301,511
Giá vốn hàng bán 745,581 790,367 389,713 196,409 195,861
Lợi nhuận gộp 135,128 183,635 126,537 120,213 105,649
Doanh thu hoạt động tài chính 6,359 6,287 8,085 6,024 336
Chi phí tài chính 20,991 27,165 30,635 33,487 35,574
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,955 27,145 29,106 31,976 30,410
Chi phí bán hàng 23,343 55,101 21,513 12,343 6,186
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,089 8,883 13,365 9,243 7,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 89,064 98,774 69,108 71,164 56,576
Thu nhập khác 1,290 25 2,399 73 182
Chi phí khác 2,964 666 1,103 50 3,248
Lợi nhuận khác -1,675 -641 1,296 23 -3,067
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 87,389 98,133 70,404 71,187 53,509
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,105 12,291 12,994 13,312 11,144
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,926 7,825 1,375 0 0
Chi phí thuế TNDN 17,031 20,116 14,369 13,312 11,144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,358 78,017 56,035 57,875 42,365
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 142 10 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 70,217 78,007 56,035 57,875 42,365
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)