単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 910,122 940,347 1,000,564 1,171,304 1,214,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,621 52,257 46,730 92,269 79,562
1. Tiền 70,605 8,815 40,913 86,389 73,616
2. Các khoản tương đương tiền 43,016 43,443 5,816 5,879 5,946
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 533,929 594,705 627,751 756,365 809,060
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,961 200,516 223,179 227,172 240,505
1. Phải thu khách hàng 147,099 157,970 164,895 174,816 179,639
2. Trả trước cho người bán 12,177 35,847 47,726 44,375 47,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,466 9,470 13,340 10,744 16,490
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,781 -2,771 -2,782 -2,762 -2,762
IV. Tổng hàng tồn kho 18,473 17,976 17,859 18,275 18,144
1. Hàng tồn kho 18,473 17,976 17,859 18,275 18,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 78,136 74,893 85,045 77,224 66,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,436 11,387 25,283 21,265 13,451
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62,700 63,506 59,762 55,958 53,469
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,536,224 1,519,830 1,480,618 1,454,746 1,451,952
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,449,775 1,440,452 1,400,698 1,361,837 1,323,087
1. Tài sản cố định hữu hình 1,343,517 1,334,256 1,295,575 1,257,846 1,218,729
- Nguyên giá 2,940,254 2,969,020 2,970,618 2,970,689 2,970,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,596,737 -1,634,764 -1,675,042 -1,712,843 -1,751,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 106,258 106,196 105,123 103,991 104,358
- Nguyên giá 123,297 124,306 124,377 124,399 125,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,039 -18,111 -19,254 -20,409 -21,588
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,850 31,963 30,090 30,090 30,090
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,090 30,090 30,090 30,090 30,090
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 1,915 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -240 -42 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,687 5,176 4,169 3,266 3,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,765 4,274 3,267 2,364 2,787
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 922 902 902 902 902
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,446,346 2,460,177 2,481,182 2,626,050 2,666,143
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 687,859 629,703 566,634 758,245 686,631
I. Nợ ngắn hạn 369,151 251,098 202,642 408,866 324,113
1. Vay và nợ ngắn 46,508 55,536 56,995 58,453 59,224
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 75,633 60,705 40,704 36,317 43,992
4. Người mua trả tiền trước 1,129 735 1,115 931 1,401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,773 31,735 38,427 69,152 74,542
6. Phải trả người lao động 81,252 81,207 54,222 84,089 110,022
7. Chi phí phải trả 88,432 2,191 2,790 14,567 13,222
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,149 1,187 2,166 120,480 2,508
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 318,708 378,605 363,992 349,379 362,518
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 318,708 378,605 363,992 349,379 362,518
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,758,487 1,830,474 1,914,548 1,867,805 1,979,512
I. Vốn chủ sở hữu 1,758,487 1,830,474 1,914,548 1,867,805 1,979,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 990,000 990,000 990,000 990,000 990,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -215 -215 -215 -215 -215
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 539,351 539,351 539,351 696,829 696,829
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,351 301,338 385,412 181,191 292,898
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,276 17,802 6,224 24,877 19,202
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,446,346 2,460,177 2,481,182 2,626,050 2,666,143