Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
351,035
|
366,376
|
381,232
|
369,867
|
410,588
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
351,035
|
366,376
|
381,232
|
369,867
|
410,588
|
Giá vốn hàng bán
|
243,088
|
226,924
|
238,199
|
227,588
|
255,297
|
Lợi nhuận gộp
|
107,947
|
139,452
|
143,033
|
142,279
|
155,290
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,492
|
3,460
|
8,816
|
8,128
|
15,293
|
Chi phí tài chính
|
3,772
|
7,115
|
5,758
|
6,452
|
6,083
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,473
|
5,604
|
683
|
6,118
|
6,047
|
Chi phí bán hàng
|
3,024
|
3,627
|
11,588
|
2,923
|
2,228
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,994
|
35,755
|
45,236
|
35,933
|
44,644
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88,648
|
96,415
|
89,267
|
105,099
|
117,628
|
Thu nhập khác
|
66
|
3,780
|
626
|
19
|
2,384
|
Chi phí khác
|
1
|
81
|
32
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
65
|
3,699
|
595
|
19
|
2,384
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
88,713
|
100,114
|
89,861
|
105,118
|
120,012
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,086
|
20,385
|
17,854
|
21,044
|
22,970
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
193
|
20
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,086
|
20,578
|
17,874
|
21,044
|
22,970
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
72,627
|
79,537
|
71,987
|
84,074
|
97,042
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
72,627
|
79,537
|
71,987
|
84,074
|
97,042
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|