単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,976 351,035 366,376 381,232 369,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 353,976 351,035 366,376 381,232 369,867
Giá vốn hàng bán 227,051 243,088 226,924 238,199 227,588
Lợi nhuận gộp 126,926 107,947 139,452 143,033 142,279
Doanh thu hoạt động tài chính 8,125 15,492 3,460 8,816 8,128
Chi phí tài chính 3,433 3,772 7,115 5,758 6,452
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,378 4,473 5,604 683 6,118
Chi phí bán hàng 1,032 3,024 3,627 11,588 2,923
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,078 27,994 35,755 45,236 35,933
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 96,508 88,648 96,415 89,267 105,099
Thu nhập khác 41 66 3,780 626 19
Chi phí khác 124 1 81 32
Lợi nhuận khác -83 65 3,699 595 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 96,425 88,713 100,114 89,861 105,118
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,379 16,086 20,385 17,854 21,044
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 193 20 0
Chi phí thuế TNDN 19,379 16,086 20,578 17,874 21,044
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 77,046 72,627 79,537 71,987 84,074
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 77,046 72,627 79,537 71,987 84,074
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)