I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
96,425
|
88,713
|
100,114
|
89,861
|
105,118
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,004
|
25,993
|
39,716
|
38,488
|
40,364
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,545
|
36,042
|
38,522
|
39,099
|
41,421
|
- Các khoản dự phòng
|
-175
|
-711
|
-303
|
-208
|
-30
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-3,422
|
4,060
|
-125
|
-493
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,743
|
-10,389
|
-8,166
|
-6,760
|
-6,651
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,378
|
4,473
|
5,604
|
6,483
|
6,118
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
125,429
|
114,706
|
139,831
|
128,349
|
145,482
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,196
|
44,685
|
48,210
|
-32,863
|
-7,469
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
877
|
-709
|
2,501
|
498
|
117
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-99,273
|
125,795
|
61,432
|
-108,879
|
-52,373
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,731
|
7,719
|
4,905
|
5,540
|
-12,888
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,278
|
-4,454
|
-5,581
|
-6,560
|
-6,320
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,084
|
-19,379
|
0
|
-36,000
|
-18,381
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,101
|
-6,400
|
-6,003
|
-2,474
|
-11,578
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51,357
|
261,962
|
245,295
|
-52,389
|
36,589
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-57,200
|
-154,521
|
-251,526
|
-24,102
|
-5,090
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
1,665
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
27,251
|
-71,682
|
-183,686
|
-103,308
|
-104,385
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,323
|
147,370
|
122,327
|
42,532
|
71,339
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
92
|
2,227
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,743
|
5,178
|
11,717
|
6,760
|
6,651
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,118
|
-73,654
|
-299,504
|
-78,025
|
-29,257
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46,387
|
14,488
|
43,500
|
82,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,698
|
-11,064
|
-11,325
|
-13,075
|
-13,155
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-138,600
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,689
|
3,424
|
-106,425
|
68,925
|
-13,155
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42,550
|
191,732
|
-160,633
|
-61,489
|
-5,823
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
125,131
|
82,580
|
277,623
|
113,621
|
52,257
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3,311
|
-3,368
|
125
|
295
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82,580
|
277,623
|
113,621
|
52,257
|
46,730
|