I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
260,183
|
296,347
|
338,077
|
345,126
|
375,291
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
98,944
|
93,284
|
92,883
|
87,414
|
132,980
|
- Khấu hao TSCĐ
|
117,264
|
115,672
|
104,084
|
122,322
|
145,986
|
- Các khoản dự phòng
|
-922
|
54
|
3,607
|
-1,189
|
-1,397
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,460
|
-3,292
|
-1,852
|
-378
|
512
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31,287
|
-29,272
|
-21,883
|
-46,823
|
-32,059
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,428
|
10,121
|
8,927
|
13,482
|
19,938
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
359,127
|
389,632
|
430,959
|
432,540
|
508,272
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,181
|
-698
|
-31,583
|
-25,319
|
23,183
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,463
|
-766
|
-2,442
|
2,497
|
3,167
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
661
|
1,715
|
20,383
|
5,999
|
6,391
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,863
|
-1,214
|
-6,218
|
-195
|
9,477
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,509
|
-10,381
|
-8,810
|
-13,210
|
-19,872
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-53,812
|
-59,632
|
-46,103
|
-65,053
|
-91,464
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17,941
|
-18,096
|
-19,476
|
-20,128
|
-21,722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
288,380
|
300,558
|
336,712
|
317,130
|
417,431
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68,851
|
-56,290
|
-291,975
|
-194,398
|
-501,267
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,543
|
1,670
|
1,083
|
2,792
|
1,665
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-287,400
|
-111,215
|
-141,956
|
-163,438
|
-331,425
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
225,169
|
30,196
|
121,367
|
101,089
|
342,552
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-168
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
137
|
0
|
3,906
|
92
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,462
|
27,602
|
31,640
|
44,204
|
30,398
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107,077
|
-108,068
|
-279,842
|
-205,846
|
-457,985
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
133,786
|
89,946
|
186,375
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,903
|
-22,897
|
-27,347
|
-30,397
|
-80,162
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-138,600
|
-148,500
|
-148,500
|
-148,500
|
-138,600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-151,503
|
-171,397
|
-42,061
|
-88,951
|
-32,387
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,800
|
21,094
|
14,810
|
22,333
|
-72,941
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,465
|
66,237
|
87,331
|
102,420
|
125,131
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28
|
0
|
279
|
378
|
68
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,237
|
87,331
|
102,420
|
125,131
|
52,257
|