単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 904,334 1,078,901 1,195,237 1,235,564 1,452,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 32 0 0 0 0
Doanh thu thuần 904,303 1,078,901 1,195,237 1,235,564 1,452,619
Giá vốn hàng bán 584,614 696,753 733,818 779,947 935,085
Lợi nhuận gộp 319,688 382,148 461,419 455,617 517,535
Doanh thu hoạt động tài chính 31,949 32,009 40,280 51,419 35,893
Chi phí tài chính 15,877 9,930 13,184 15,345 20,078
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,428 10,121 8,927 13,482 14,138
Chi phí bán hàng 5,008 9,655 17,087 17,881 19,271
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,292 91,614 134,683 131,331 143,063
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 258,459 302,959 336,744 342,480 371,015
Thu nhập khác 1,906 2,040 1,554 2,957 4,513
Chi phí khác 183 8,651 222 310 238
Lợi nhuận khác 1,723 -6,611 1,332 2,647 4,276
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 260,183 296,347 338,077 345,126 375,291
Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,585 58,240 67,196 69,779 73,740
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 204 0 -451 159 213
Chi phí thuế TNDN 50,789 58,240 66,745 69,938 73,953
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 209,394 238,107 271,332 275,189 301,338
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 209,394 238,107 271,332 275,189 301,338
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)