Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
904,334
|
1,078,901
|
1,195,237
|
1,235,564
|
1,452,619
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
904,303
|
1,078,901
|
1,195,237
|
1,235,564
|
1,452,619
|
Giá vốn hàng bán
|
584,614
|
696,753
|
733,818
|
779,947
|
935,085
|
Lợi nhuận gộp
|
319,688
|
382,148
|
461,419
|
455,617
|
517,535
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31,949
|
32,009
|
40,280
|
51,419
|
35,893
|
Chi phí tài chính
|
15,877
|
9,930
|
13,184
|
15,345
|
20,078
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,428
|
10,121
|
8,927
|
13,482
|
14,138
|
Chi phí bán hàng
|
5,008
|
9,655
|
17,087
|
17,881
|
19,271
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,292
|
91,614
|
134,683
|
131,331
|
143,063
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
258,459
|
302,959
|
336,744
|
342,480
|
371,015
|
Thu nhập khác
|
1,906
|
2,040
|
1,554
|
2,957
|
4,513
|
Chi phí khác
|
183
|
8,651
|
222
|
310
|
238
|
Lợi nhuận khác
|
1,723
|
-6,611
|
1,332
|
2,647
|
4,276
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
260,183
|
296,347
|
338,077
|
345,126
|
375,291
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50,585
|
58,240
|
67,196
|
69,779
|
73,740
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
204
|
0
|
-451
|
159
|
213
|
Chi phí thuế TNDN
|
50,789
|
58,240
|
66,745
|
69,938
|
73,953
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
209,394
|
238,107
|
271,332
|
275,189
|
301,338
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
209,394
|
238,107
|
271,332
|
275,189
|
301,338
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|