TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
838,592
|
723,156
|
760,169
|
898,944
|
986,084
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,898
|
101,147
|
103,472
|
234,454
|
397,152
|
1. Tiền
|
17,898
|
51,147
|
38,472
|
64,454
|
172,152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55,000
|
50,000
|
65,000
|
170,000
|
225,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
51,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
469,599
|
318,689
|
435,397
|
396,018
|
384,393
|
1. Phải thu khách hàng
|
424,313
|
279,828
|
352,432
|
307,031
|
334,470
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,168
|
9,770
|
41,548
|
37,786
|
50,470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,359
|
20,508
|
22,835
|
22,423
|
14,401
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,404
|
-23,582
|
-23,583
|
-23,386
|
-26,460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
260,647
|
292,882
|
218,030
|
258,254
|
152,231
|
1. Hàng tồn kho
|
268,755
|
300,980
|
224,898
|
265,018
|
161,663
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,108
|
-8,098
|
-6,868
|
-6,764
|
-9,432
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,148
|
9,138
|
1,970
|
8,917
|
1,008
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,650
|
3,250
|
1,970
|
1,191
|
1,008
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,498
|
5,889
|
0
|
7,727
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
230,958
|
231,574
|
231,355
|
231,167
|
228,229
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54,061
|
55,506
|
53,741
|
51,783
|
50,792
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,061
|
55,506
|
53,741
|
51,783
|
50,792
|
- Nguyên giá
|
380,930
|
382,615
|
384,372
|
385,637
|
388,114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-326,869
|
-327,109
|
-330,631
|
-333,854
|
-337,322
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,948
|
8,257
|
9,576
|
10,244
|
14,135
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,948
|
8,257
|
9,576
|
10,244
|
14,135
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,069,550
|
954,730
|
991,524
|
1,130,111
|
1,214,313
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
563,338
|
453,876
|
548,662
|
606,174
|
677,209
|
I. Nợ ngắn hạn
|
561,587
|
452,008
|
546,321
|
603,974
|
673,636
|
1. Vay và nợ ngắn
|
327,497
|
311,749
|
291,852
|
321,208
|
401,716
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
153,956
|
83,873
|
88,367
|
101,424
|
164,738
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,989
|
7,919
|
56,411
|
60,168
|
10,560
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,784
|
808
|
7,926
|
14,682
|
15,304
|
6. Phải trả người lao động
|
14,664
|
10,436
|
9,286
|
9,147
|
29,662
|
7. Chi phí phải trả
|
13,759
|
28,503
|
20,735
|
25,884
|
37,850
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,854
|
2,204
|
60,848
|
61,105
|
603
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,341
|
2,273
|
2,337
|
2,340
|
7,133
|
II. Nợ dài hạn
|
1,751
|
1,869
|
2,341
|
2,200
|
3,573
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
883
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,751
|
1,869
|
2,341
|
2,200
|
2,690
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
506,212
|
500,853
|
442,862
|
523,937
|
537,104
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
506,212
|
500,853
|
442,862
|
523,937
|
537,104
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
93,397
|
93,397
|
123,983
|
123,983
|
123,983
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
839
|
839
|
839
|
839
|
839
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
101,975
|
96,617
|
8,039
|
89,115
|
102,281
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,393
|
3,580
|
7,831
|
7,224
|
5,720
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,069,550
|
954,730
|
991,524
|
1,130,111
|
1,214,313
|