I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,047
|
-5,336
|
9,952
|
82,221
|
17,723
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,319
|
5,678
|
4,223
|
-73,657
|
4,166
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,473
|
3,537
|
3,522
|
3,224
|
3,467
|
- Các khoản dự phòng
|
2,716
|
-764
|
-1,293
|
-885
|
950
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,460
|
-1,206
|
-1,057
|
-78,978
|
-3,868
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,591
|
4,111
|
3,052
|
2,983
|
3,617
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,367
|
342
|
14,175
|
8,565
|
21,889
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,983
|
151,480
|
-51,339
|
209,149
|
95,355
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,133
|
-32,225
|
76,083
|
-40,121
|
103,355
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-58,638
|
-93,847
|
11,502
|
-22,793
|
-8,790
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,436
|
92
|
-39
|
111
|
-3,708
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,376
|
-4,120
|
-3,239
|
-2,956
|
-3,524
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,997
|
-3,363
|
|
|
-1,912
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,036
|
-7,815
|
-5,949
|
-2,765
|
-1,504
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,001
|
10,544
|
41,194
|
149,190
|
201,161
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,348
|
-1,547
|
-1,985
|
930
|
3,362
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
432
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-210,000
|
-240,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80,000
|
60,000
|
|
85,000
|
175,651
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
7,582
|
76,506
|
6,129
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55,348
|
33,453
|
-18,971
|
-47,565
|
-54,858
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
192,497
|
200,503
|
162,806
|
180,757
|
246,108
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-214,349
|
-216,251
|
-182,703
|
-151,400
|
-164,718
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-83,700
|
0
|
|
|
-64,995
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-105,552
|
-15,748
|
-19,897
|
29,356
|
16,395
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60,205
|
28,249
|
2,325
|
130,982
|
162,698
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
133,103
|
72,898
|
101,147
|
103,472
|
234,454
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,898
|
101,147
|
103,472
|
234,454
|
397,152
|