単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,336 9,952 82,221 17,723 4,107
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,678 4,223 -73,657 4,166 3,075
- Khấu hao TSCĐ 3,537 3,522 3,224 3,467 3,542
- Các khoản dự phòng -764 -1,293 -885 950 -519
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,206 -1,057 -78,978 -3,868 -4,526
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,111 3,052 2,983 3,617 4,579
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 342 14,175 8,565 21,889 7,183
- Tăng, giảm các khoản phải thu 151,480 -51,339 209,149 95,355 128,357
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32,225 76,083 -40,121 103,355 -56,281
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -93,847 11,502 -22,793 -8,790 -127,585
- Tăng giảm chi phí trả trước 92 -39 111 -3,708 137
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,120 -3,239 -2,956 -3,524 -4,568
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,363 -1,912 -4,790
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,815 -5,949 -2,765 -1,504 -3,788
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,544 41,194 149,190 201,161 -61,335
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,547 -1,985 930 3,362 -2,700
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 432
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25,000 -25,000 -210,000 -240,000 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 60,000 85,000 175,651
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 7,582 76,506 6,129 1,164
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33,453 -18,971 -47,565 -54,858 -21,535
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 200,503 162,806 180,757 246,108 260,789
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -216,251 -182,703 -151,400 -164,718 -205,228
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -64,995
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,748 -19,897 29,356 16,395 55,561
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28,249 2,325 130,982 162,698 -27,309
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,898 101,147 103,472 234,454 397,152
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 101,147 103,472 234,454 397,152 369,843