Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
357,709
|
175,465
|
287,254
|
208,982
|
584,034
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
108
|
125
|
204
|
|
332
|
Doanh thu thuần
|
357,601
|
175,340
|
287,050
|
208,982
|
583,702
|
Giá vốn hàng bán
|
323,188
|
163,603
|
259,163
|
185,220
|
521,842
|
Lợi nhuận gộp
|
34,413
|
11,738
|
27,887
|
23,762
|
61,861
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,460
|
1,206
|
1,057
|
79,393
|
3,868
|
Chi phí tài chính
|
4,591
|
4,113
|
2,986
|
3,287
|
3,698
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,591
|
4,111
|
3,052
|
2,983
|
362
|
Chi phí bán hàng
|
8,362
|
6,750
|
6,034
|
10,759
|
14,720
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,237
|
7,676
|
7,340
|
7,459
|
28,975
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,683
|
-5,596
|
12,585
|
81,649
|
18,335
|
Thu nhập khác
|
1,680
|
448
|
142
|
637
|
359
|
Chi phí khác
|
315
|
189
|
2,774
|
65
|
971
|
Lợi nhuận khác
|
1,364
|
259
|
-2,632
|
572
|
-612
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,047
|
-5,336
|
9,952
|
82,221
|
17,723
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,842
|
0
|
1,007
|
1,146
|
4,556
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,842
|
0
|
1,007
|
1,146
|
4,556
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,205
|
-5,336
|
8,945
|
81,076
|
13,167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,205
|
-5,336
|
8,945
|
81,076
|
13,167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|