単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208,982 584,034 204,282 223,182 320,646
Các khoản giảm trừ doanh thu 332 0
Doanh thu thuần 208,982 583,702 204,282 223,182 320,646
Giá vốn hàng bán 185,220 521,842 183,495 195,914 296,197
Lợi nhuận gộp 23,762 61,861 20,788 27,268 24,448
Doanh thu hoạt động tài chính 79,393 3,868 4,526 5,743 3,512
Chi phí tài chính 3,287 3,698 4,579 4,951 4,166
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,983 362 4,579 4,951 4,166
Chi phí bán hàng 10,759 14,720 9,035 4,546 7,128
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,459 28,975 7,640 7,931 6,779
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 81,649 18,335 4,060 15,583 9,888
Thu nhập khác 637 359 48 131 310
Chi phí khác 65 971 251 90
Lợi nhuận khác 572 -612 48 -120 220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82,221 17,723 4,107 15,462 10,108
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,146 4,556 869 2,966 2,084
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,146 4,556 869 2,966 2,084
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,076 13,167 3,239 12,496 8,024
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 81,076 13,167 3,239 12,496 8,024
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)