|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
208,982
|
584,034
|
204,282
|
223,182
|
320,646
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
332
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
208,982
|
583,702
|
204,282
|
223,182
|
320,646
|
|
Giá vốn hàng bán
|
185,220
|
521,842
|
183,495
|
195,914
|
296,197
|
|
Lợi nhuận gộp
|
23,762
|
61,861
|
20,788
|
27,268
|
24,448
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
79,393
|
3,868
|
4,526
|
5,743
|
3,512
|
|
Chi phí tài chính
|
3,287
|
3,698
|
4,579
|
4,951
|
4,166
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,983
|
362
|
4,579
|
4,951
|
4,166
|
|
Chi phí bán hàng
|
10,759
|
14,720
|
9,035
|
4,546
|
7,128
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,459
|
28,975
|
7,640
|
7,931
|
6,779
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81,649
|
18,335
|
4,060
|
15,583
|
9,888
|
|
Thu nhập khác
|
637
|
359
|
48
|
131
|
310
|
|
Chi phí khác
|
65
|
971
|
|
251
|
90
|
|
Lợi nhuận khác
|
572
|
-612
|
48
|
-120
|
220
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
82,221
|
17,723
|
4,107
|
15,462
|
10,108
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,146
|
4,556
|
869
|
2,966
|
2,084
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,146
|
4,556
|
869
|
2,966
|
2,084
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,076
|
13,167
|
3,239
|
12,496
|
8,024
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81,076
|
13,167
|
3,239
|
12,496
|
8,024
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|