TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
674,186
|
605,283
|
680,558
|
838,592
|
986,084
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
125,555
|
107,876
|
12,573
|
72,898
|
397,152
|
1. Tiền
|
125,555
|
67,876
|
12,573
|
17,898
|
172,152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
40,000
|
0
|
55,000
|
225,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,300
|
1,300
|
116,300
|
31,300
|
51,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
429,613
|
307,841
|
321,157
|
469,599
|
384,393
|
1. Phải thu khách hàng
|
280,482
|
241,470
|
285,609
|
424,313
|
334,470
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,157
|
7,406
|
9,345
|
15,168
|
50,470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,736
|
14,861
|
15,993
|
22,359
|
14,401
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,604
|
-28,702
|
-23,725
|
-24,404
|
-26,460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115,434
|
181,589
|
228,211
|
260,647
|
152,231
|
1. Hàng tồn kho
|
124,165
|
188,606
|
234,817
|
268,755
|
161,663
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,731
|
-7,017
|
-6,607
|
-8,108
|
-9,432
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,285
|
6,678
|
2,318
|
4,148
|
1,008
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,825
|
3,538
|
2,243
|
2,650
|
1,008
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2,796
|
0
|
1,498
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
344
|
75
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
259,868
|
245,420
|
233,917
|
230,958
|
228,229
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
87,986
|
74,227
|
63,139
|
54,061
|
50,792
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,986
|
74,227
|
63,139
|
54,061
|
50,792
|
- Nguyên giá
|
388,846
|
389,623
|
392,600
|
380,930
|
388,114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-300,860
|
-315,396
|
-329,461
|
-326,869
|
-337,322
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,577
|
11,219
|
10,245
|
8,948
|
14,135
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,577
|
11,219
|
10,245
|
8,948
|
14,135
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
934,054
|
850,703
|
914,475
|
1,069,550
|
1,214,313
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
453,412
|
359,024
|
416,434
|
563,360
|
677,202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
444,391
|
353,605
|
414,670
|
561,609
|
673,629
|
1. Vay và nợ ngắn
|
260,138
|
232,611
|
271,580
|
327,497
|
401,716
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
91,876
|
55,164
|
93,649
|
153,956
|
164,738
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,773
|
18,606
|
7,838
|
21,989
|
10,560
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,842
|
4,059
|
4,144
|
8,807
|
15,297
|
6. Phải trả người lao động
|
19,675
|
8,544
|
12,144
|
14,664
|
29,662
|
7. Chi phí phải trả
|
30,194
|
18,865
|
8,070
|
13,759
|
37,850
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
834
|
735
|
1,824
|
6,854
|
603
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,072
|
2,854
|
3,222
|
2,341
|
7,133
|
II. Nợ dài hạn
|
9,021
|
5,418
|
1,764
|
1,751
|
3,573
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,178
|
2,409
|
0
|
0
|
883
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,844
|
3,009
|
1,764
|
1,751
|
2,690
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
480,643
|
491,680
|
498,041
|
506,190
|
537,111
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
480,643
|
491,680
|
498,041
|
506,190
|
537,111
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,549
|
71,035
|
86,160
|
93,397
|
123,983
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
839
|
839
|
839
|
839
|
839
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
107,254
|
109,806
|
101,042
|
101,953
|
102,288
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,721
|
11,292
|
11,849
|
11,393
|
5,720
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
934,054
|
850,703
|
914,475
|
1,069,550
|
1,214,313
|