I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117,067
|
114,732
|
104,962
|
107,416
|
104,560
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-42,642
|
-73,771
|
-78,853
|
-57,291
|
-59,423
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,316
|
14,537
|
14,065
|
13,842
|
13,750
|
- Các khoản dự phòng
|
8,463
|
4,158
|
-5,756
|
3,062
|
-1,411
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-82,234
|
-103,722
|
-98,080
|
-91,799
|
-85,524
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,814
|
11,257
|
10,918
|
17,605
|
13,762
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74,425
|
40,961
|
26,109
|
50,125
|
45,137
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
65,607
|
74,063
|
-34,059
|
-84,881
|
345,477
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54,592
|
-64,529
|
-46,212
|
-33,938
|
107,092
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,940
|
-57,977
|
22,745
|
70,946
|
-64,008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
175
|
-2,355
|
2,270
|
890
|
-3,545
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,864
|
-11,227
|
-10,769
|
-17,710
|
-13,838
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,951
|
-9,923
|
-4,349
|
-2,553
|
-5,275
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,651
|
-5,497
|
-10,428
|
-10,569
|
-15,868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
164,393
|
-36,485
|
-54,692
|
-27,690
|
395,173
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,694
|
554
|
-3,536
|
4,254
|
-2,537
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
432
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-296,300
|
-241,764
|
-200,000
|
-245,000
|
-460,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
205,000
|
283,800
|
125,000
|
275,000
|
290,651
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72,711
|
91,212
|
87,474
|
81,544
|
90,430
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,283
|
133,802
|
8,939
|
115,798
|
-81,024
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
618,528
|
552,359
|
553,431
|
687,942
|
790,174
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-627,282
|
-583,655
|
-519,281
|
-632,024
|
-715,073
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-52,700
|
-83,700
|
-83,700
|
-83,700
|
-64,995
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,455
|
-114,996
|
-49,549
|
-27,783
|
10,106
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
80,656
|
-17,679
|
-95,303
|
60,325
|
324,255
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,899
|
125,555
|
107,876
|
12,573
|
72,898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
125,555
|
107,876
|
12,573
|
72,898
|
397,152
|