Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,044,907
|
761,083
|
1,033,225
|
1,023,214
|
1,255,735
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,854
|
3,073
|
944
|
108
|
661
|
Doanh thu thuần
|
1,043,052
|
758,010
|
1,032,280
|
1,023,105
|
1,255,074
|
Giá vốn hàng bán
|
903,624
|
663,345
|
945,301
|
925,241
|
1,129,827
|
Lợi nhuận gộp
|
139,429
|
94,665
|
86,980
|
97,864
|
125,247
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82,234
|
103,722
|
98,080
|
91,799
|
85,590
|
Chi phí tài chính
|
15,853
|
11,638
|
11,060
|
17,660
|
14,151
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,119
|
11,257
|
10,918
|
17,605
|
10,507
|
Chi phí bán hàng
|
37,204
|
25,063
|
33,777
|
32,211
|
38,262
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,256
|
46,998
|
36,057
|
37,507
|
51,451
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
113,351
|
114,688
|
104,165
|
102,285
|
106,973
|
Thu nhập khác
|
4,084
|
419
|
1,792
|
5,623
|
1,586
|
Chi phí khác
|
367
|
374
|
996
|
492
|
3,999
|
Lợi nhuận khác
|
3,717
|
44
|
797
|
5,131
|
-2,413
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
117,067
|
114,732
|
104,962
|
107,416
|
104,560
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,088
|
5,252
|
3,875
|
5,441
|
6,709
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,088
|
5,252
|
3,875
|
5,441
|
6,709
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
108,979
|
109,480
|
101,087
|
101,975
|
97,851
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
108,979
|
109,480
|
101,087
|
101,975
|
97,851
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|