|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,178,369
|
2,522,074
|
2,704,720
|
2,840,664
|
2,803,014
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,955
|
134,490
|
9,637
|
10,466
|
15,875
|
|
1. Tiền
|
4,955
|
134,490
|
9,637
|
10,466
|
15,875
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,321
|
72,090
|
187,740
|
268,730
|
217,485
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
718,873
|
831,422
|
900,479
|
689,272
|
693,486
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
320,185
|
644,667
|
526,991
|
454,248
|
165,663
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
362,822
|
146,754
|
278,903
|
186,987
|
404,747
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,961
|
40,095
|
94,721
|
48,171
|
123,211
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95
|
-95
|
-135
|
-135
|
-135
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,392,171
|
1,445,725
|
1,561,002
|
1,831,266
|
1,818,939
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,443,444
|
1,496,998
|
1,642,037
|
1,914,983
|
1,902,656
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-51,273
|
-51,273
|
-81,036
|
-83,716
|
-83,716
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,049
|
38,347
|
45,862
|
40,930
|
57,229
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,175
|
1,471
|
2,166
|
3,732
|
2,589
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,089
|
34,092
|
39,978
|
34,413
|
51,855
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,784
|
2,784
|
3,718
|
2,784
|
2,784
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
882,740
|
957,922
|
892,606
|
908,137
|
934,913
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
466,363
|
487,444
|
501,691
|
649,386
|
741,878
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
320,710
|
330,248
|
316,029
|
480,194
|
589,355
|
|
- Nguyên giá
|
651,008
|
678,169
|
677,104
|
858,548
|
985,661
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-330,298
|
-347,920
|
-361,075
|
-378,354
|
-396,307
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
106,122
|
118,451
|
147,703
|
131,831
|
115,958
|
|
- Nguyên giá
|
124,169
|
139,713
|
184,838
|
184,838
|
184,838
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,047
|
-21,262
|
-37,135
|
-53,007
|
-68,880
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,531
|
38,745
|
37,958
|
37,362
|
36,565
|
|
- Nguyên giá
|
64,689
|
64,689
|
64,689
|
64,889
|
64,889
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,158
|
-25,944
|
-26,731
|
-27,527
|
-28,323
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85,000
|
85,000
|
58,000
|
50,000
|
91,000
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
75,000
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,167
|
16,461
|
17,053
|
55,671
|
56,680
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,167
|
16,461
|
17,053
|
55,671
|
56,680
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,061,109
|
3,479,996
|
3,597,326
|
3,748,801
|
3,737,926
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,959,294
|
2,346,605
|
2,468,480
|
2,596,439
|
2,551,423
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,599,658
|
1,678,349
|
1,717,760
|
1,876,367
|
1,794,749
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,251,088
|
1,290,789
|
1,479,523
|
1,532,760
|
1,401,633
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
253,445
|
174,274
|
124,625
|
210,802
|
265,031
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,262
|
103,096
|
3,842
|
13,951
|
10,643
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,080
|
12,444
|
20,964
|
10,782
|
16,876
|
|
6. Phải trả người lao động
|
13,002
|
23,004
|
16,853
|
20,845
|
16,498
|
|
7. Chi phí phải trả
|
26,140
|
42,409
|
47,615
|
63,839
|
63,787
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36,761
|
31,453
|
23,457
|
22,508
|
19,401
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
359,636
|
668,257
|
750,720
|
720,072
|
756,674
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
359,636
|
668,257
|
750,720
|
720,072
|
756,674
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,101,815
|
1,133,391
|
1,128,847
|
1,152,362
|
1,186,503
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,101,815
|
1,133,391
|
1,128,847
|
1,152,362
|
1,186,503
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
979,000
|
979,000
|
979,000
|
979,000
|
979,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-228
|
-228
|
-228
|
-228
|
-228
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
111,048
|
142,308
|
138,010
|
161,784
|
195,584
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
880
|
880
|
880
|
880
|
880
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,995
|
12,311
|
12,065
|
11,806
|
12,148
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,061,109
|
3,479,996
|
3,597,326
|
3,748,801
|
3,737,926
|