単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,981,487 2,077,118 2,178,369 2,522,074 2,704,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,293 8,276 4,955 134,490 9,637
1. Tiền 8,293 8,276 4,955 134,490 9,637
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,720 9,880 21,321 72,090 187,740
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 886,549 877,372 718,873 831,422 900,479
1. Phải thu khách hàng 516,825 340,260 320,185 644,667 526,991
2. Trả trước cho người bán 301,836 500,528 362,822 146,754 278,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 67,984 36,679 35,961 40,095 94,721
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95 -95 -95 -95 -135
IV. Tổng hàng tồn kho 1,048,108 1,152,513 1,392,171 1,445,725 1,561,002
1. Hàng tồn kho 1,109,097 1,203,786 1,443,444 1,496,998 1,642,037
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60,989 -51,273 -51,273 -51,273 -81,036
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,817 29,077 41,049 38,347 45,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,712 866 9,175 1,471 2,166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,287 25,427 29,089 34,092 39,978
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,818 2,784 2,784 2,784 3,718
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 867,601 835,578 882,740 957,922 892,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,030 1,030 1,030 1,030 1,030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,030 1,030 1,030 1,030 1,030
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 544,731 485,967 466,363 487,444 501,691
1. Tài sản cố định hữu hình 380,968 333,320 320,710 330,248 316,029
- Nguyên giá 689,063 653,086 651,008 678,169 677,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,095 -319,766 -330,298 -347,920 -361,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122,659 112,330 106,122 118,451 147,703
- Nguyên giá 124,169 124,169 124,169 139,713 184,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,510 -11,839 -18,047 -21,262 -37,135
3. Tài sản cố định vô hình 41,104 40,317 39,531 38,745 37,958
- Nguyên giá 64,689 64,689 64,689 64,689 64,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,585 -24,372 -25,158 -25,944 -26,731
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50,000 50,000 85,000 85,000 58,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,153 18,462 17,167 16,461 17,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,153 18,462 17,167 16,461 17,053
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,849,088 2,912,696 3,061,109 3,479,996 3,597,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,809,992 1,836,180 1,959,294 2,346,605 2,468,480
I. Nợ ngắn hạn 1,586,382 1,649,632 1,599,658 1,678,349 1,717,760
1. Vay và nợ ngắn 1,188,793 1,272,978 1,251,088 1,290,789 1,479,523
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 183,673 289,106 253,445 174,274 124,625
4. Người mua trả tiền trước 150,314 10,473 6,262 103,096 3,842
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,603 10,686 12,080 12,444 20,964
6. Phải trả người lao động 9,803 12,351 13,002 23,004 16,853
7. Chi phí phải trả 26 18,377 26,140 42,409 47,615
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 42,289 34,781 36,761 31,453 23,457
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 223,610 186,548 359,636 668,257 750,720
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 223,610 186,548 359,636 668,257 750,720
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,039,096 1,076,517 1,101,815 1,133,391 1,128,847
I. Vốn chủ sở hữu 1,039,096 1,076,517 1,101,815 1,133,391 1,128,847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 945,000 979,000 979,000 979,000 979,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -128 -228 -228 -228
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,111 85,904 111,048 142,308 138,010
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 880 880 880 880 880
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,985 11,741 11,995 12,311 12,065
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,849,088 2,912,696 3,061,109 3,479,996 3,597,326