|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
586,822
|
807,168
|
664,925
|
1,129,592
|
1,118,680
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-789,003
|
-1,065,923
|
-721,775
|
-1,013,621
|
-809,152
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,835
|
-19,884
|
-15,890
|
-23,534
|
-24,959
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,755
|
-11,353
|
-16,049
|
-17,492
|
-34,789
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2,432
|
-25
|
-200
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
430,502
|
500,079
|
240,951
|
244,845
|
315,338
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-163,542
|
-162,659
|
-211,966
|
-78,927
|
-285,072
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,190
|
44,996
|
-59,830
|
240,664
|
280,046
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,282
|
-4,047
|
-3,367
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,441
|
-58,050
|
-97,290
|
-139,450
|
-62,785
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
7,281
|
8,640
|
66,460
|
98,030
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
77
|
243
|
652
|
993
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50,717
|
-54,739
|
-91,774
|
-72,338
|
36,238
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
831,659
|
1,344,284
|
942,562
|
1,046,593
|
940,495
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-821,151
|
-1,200,422
|
-908,402
|
-1,209,652
|
-1,244,960
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
-21,311
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,302
|
-8,797
|
-7,408
|
-7,492
|
14,900
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,206
|
135,065
|
26,751
|
-170,551
|
-310,875
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,321
|
125,323
|
-124,853
|
-2,225
|
5,409
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,276
|
4,955
|
134,489
|
9,637
|
10,466
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
4,213
|
|
3,054
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,955
|
134,490
|
9,637
|
10,466
|
15,875
|