I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
711,297
|
819,786
|
586,822
|
807,168
|
664,925
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-589,254
|
-819,425
|
-789,003
|
-1,065,923
|
-721,775
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,710
|
-1,148
|
-10,835
|
-19,884
|
-15,890
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,413
|
-13,416
|
-9,755
|
-11,353
|
-16,049
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-133
|
|
-2,432
|
-25
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
225,136
|
341,123
|
430,502
|
500,079
|
240,951
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-187,151
|
-145,766
|
-163,542
|
-162,659
|
-211,966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
142,905
|
181,021
|
44,190
|
44,996
|
-59,830
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-4,282
|
-4,047
|
-3,367
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,440
|
-2,160
|
-46,441
|
-58,050
|
-97,290
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,640
|
|
|
7,281
|
8,640
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
7
|
7
|
77
|
243
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,240
|
-2,153
|
-50,717
|
-54,739
|
-91,774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
34,000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
495,010
|
832,906
|
831,659
|
1,344,284
|
942,562
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-643,338
|
-1,036,228
|
-821,151
|
-1,200,422
|
-908,402
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,964
|
-5,545
|
-7,302
|
-8,797
|
-7,408
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-153,292
|
-174,867
|
3,206
|
135,065
|
26,751
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,147
|
4,001
|
-3,321
|
125,323
|
-124,853
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,440
|
8,293
|
8,276
|
4,955
|
134,489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-4,018
|
|
4,213
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,293
|
8,276
|
4,955
|
134,490
|
9,637
|