単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 570,859 454,143 1,005,029 512,555 825,475
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,234 0
Doanh thu thuần 570,859 454,143 1,005,029 509,321 825,475
Giá vốn hàng bán 479,491 362,346 884,168 389,395 665,961
Lợi nhuận gộp 91,368 91,797 120,861 119,927 159,515
Doanh thu hoạt động tài chính 2,671 12,499 2,135 10,160 10,155
Chi phí tài chính 39,677 23,227 48,610 49,486 59,879
Trong đó: Chi phí lãi vay 29,259 19,775 30,555 31,878 35,685
Chi phí bán hàng 21,317 33,268 38,267 31,775 48,058
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,685 16,868 25,219 18,514 19,291
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,360 30,933 10,899 30,312 42,442
Thu nhập khác 1,520 737 34,291 3,298 1,090
Chi phí khác 2,598 2,844 8,116 176 1,541
Lợi nhuận khác -1,079 -2,107 26,174 3,123 -451
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,281 28,827 37,074 33,435 41,991
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,532 3,429 5,498 3,759 4,847
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,532 3,429 5,498 3,759 4,847
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,749 25,398 31,576 29,676 37,144
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 137 254 316 297 371
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,612 25,144 31,260 29,379 36,773
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)