単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 454,143 1,005,029 512,555 825,475 653,639
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,234 0 8,740
Doanh thu thuần 454,143 1,005,029 509,321 825,475 644,898
Giá vốn hàng bán 362,346 884,168 389,395 665,961 506,578
Lợi nhuận gộp 91,797 120,861 119,927 159,515 138,321
Doanh thu hoạt động tài chính 12,499 2,135 10,160 10,155 9,580
Chi phí tài chính 23,227 48,610 49,486 59,879 54,736
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,775 30,555 31,878 35,685 44,635
Chi phí bán hàng 33,268 38,267 31,775 48,058 33,071
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,868 25,219 18,514 19,291 22,194
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,933 10,899 30,312 42,442 37,901
Thu nhập khác 737 34,291 3,298 1,090 768
Chi phí khác 2,844 8,116 176 1,541 496
Lợi nhuận khác -2,107 26,174 3,123 -451 271
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,827 37,074 33,435 41,991 38,172
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,429 5,498 3,759 4,847 4,031
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,429 5,498 3,759 4,847 4,031
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,398 31,576 29,676 37,144 34,141
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 254 316 297 371 341
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,144 31,260 29,379 36,773 33,800
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)