|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
454,143
|
1,005,029
|
512,555
|
825,475
|
653,639
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
3,234
|
0
|
8,740
|
|
Doanh thu thuần
|
454,143
|
1,005,029
|
509,321
|
825,475
|
644,898
|
|
Giá vốn hàng bán
|
362,346
|
884,168
|
389,395
|
665,961
|
506,578
|
|
Lợi nhuận gộp
|
91,797
|
120,861
|
119,927
|
159,515
|
138,321
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,499
|
2,135
|
10,160
|
10,155
|
9,580
|
|
Chi phí tài chính
|
23,227
|
48,610
|
49,486
|
59,879
|
54,736
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,775
|
30,555
|
31,878
|
35,685
|
44,635
|
|
Chi phí bán hàng
|
33,268
|
38,267
|
31,775
|
48,058
|
33,071
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,868
|
25,219
|
18,514
|
19,291
|
22,194
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,933
|
10,899
|
30,312
|
42,442
|
37,901
|
|
Thu nhập khác
|
737
|
34,291
|
3,298
|
1,090
|
768
|
|
Chi phí khác
|
2,844
|
8,116
|
176
|
1,541
|
496
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,107
|
26,174
|
3,123
|
-451
|
271
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,827
|
37,074
|
33,435
|
41,991
|
38,172
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,429
|
5,498
|
3,759
|
4,847
|
4,031
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,429
|
5,498
|
3,759
|
4,847
|
4,031
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,398
|
31,576
|
29,676
|
37,144
|
34,141
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
254
|
316
|
297
|
371
|
341
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,144
|
31,260
|
29,379
|
36,773
|
33,800
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|