TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
417,345
|
380,018
|
374,984
|
391,119
|
384,611
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,301
|
52,204
|
49,540
|
34,230
|
32,703
|
1. Tiền
|
53,294
|
49,204
|
48,040
|
31,730
|
30,703
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,007
|
3,000
|
1,500
|
2,500
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102,914
|
81,747
|
85,643
|
74,779
|
84,383
|
1. Phải thu khách hàng
|
74,593
|
65,303
|
70,767
|
62,548
|
66,692
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,382
|
9,304
|
6,450
|
6,652
|
9,912
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,895
|
9,047
|
10,299
|
7,432
|
9,615
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,955
|
-1,907
|
-1,873
|
-1,852
|
-1,835
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
249,580
|
238,994
|
232,575
|
273,698
|
260,679
|
1. Hàng tồn kho
|
249,580
|
238,994
|
232,575
|
273,698
|
260,679
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,146
|
669
|
822
|
2,009
|
442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
354
|
504
|
645
|
538
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
651
|
37
|
49
|
1,343
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
140
|
128
|
128
|
128
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113,327
|
114,375
|
118,440
|
116,266
|
117,176
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,397
|
5,459
|
5,687
|
6,094
|
6,157
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,397
|
5,459
|
5,687
|
6,094
|
6,157
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82,242
|
84,743
|
89,295
|
87,167
|
89,089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,983
|
49,505
|
54,078
|
51,970
|
53,914
|
- Nguyên giá
|
159,520
|
164,152
|
170,748
|
169,700
|
173,493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112,537
|
-114,647
|
-116,670
|
-117,730
|
-119,580
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,259
|
35,238
|
35,217
|
35,197
|
35,176
|
- Nguyên giá
|
37,149
|
37,149
|
37,149
|
37,149
|
37,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,890
|
-1,911
|
-1,932
|
-1,952
|
-1,973
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,551
|
4,617
|
5,290
|
5,032
|
5,254
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
8,500
|
8,500
|
8,500
|
8,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,949
|
-3,882
|
-3,209
|
-3,468
|
-3,245
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,646
|
18,255
|
17,042
|
16,849
|
14,546
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,224
|
17,850
|
16,660
|
16,479
|
14,231
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
422
|
405
|
382
|
370
|
316
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
530,672
|
494,393
|
493,425
|
507,386
|
501,787
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
285,726
|
246,663
|
250,576
|
264,709
|
256,053
|
I. Nợ ngắn hạn
|
283,465
|
244,344
|
250,126
|
264,229
|
255,498
|
1. Vay và nợ ngắn
|
206,543
|
179,226
|
150,989
|
183,158
|
178,916
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
51,634
|
43,887
|
65,137
|
52,203
|
46,621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
361
|
110
|
188
|
311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,996
|
3,105
|
2,985
|
1,396
|
3,714
|
6. Phải trả người lao động
|
7,635
|
4,070
|
5,065
|
8,499
|
7,927
|
7. Chi phí phải trả
|
4,967
|
4,095
|
5,201
|
900
|
7,759
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,203
|
4,822
|
14,086
|
11,421
|
4,152
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
158
|
1,910
|
1,852
|
1,579
|
II. Nợ dài hạn
|
2,261
|
2,319
|
450
|
480
|
555
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
450
|
450
|
480
|
555
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,111
|
1,869
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
244,946
|
247,730
|
242,848
|
242,677
|
245,734
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
244,946
|
247,730
|
242,848
|
242,677
|
245,734
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
181,559
|
181,559
|
181,559
|
181,559
|
181,559
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,638
|
1,638
|
1,638
|
1,638
|
1,638
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,099
|
32,099
|
33,579
|
33,579
|
33,579
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,863
|
25,167
|
19,113
|
19,307
|
22,649
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,708
|
3,930
|
3,583
|
3,582
|
3,542
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,208
|
5,689
|
5,381
|
5,015
|
4,731
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
530,672
|
494,393
|
493,425
|
507,386
|
501,787
|