単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,163,903 1,117,040 1,113,666 1,214,537 1,049,304
Các khoản giảm trừ doanh thu 140 5 7
Doanh thu thuần 1,163,903 1,117,040 1,113,526 1,214,533 1,049,297
Giá vốn hàng bán 1,122,232 1,072,601 1,065,468 1,161,233 1,002,907
Lợi nhuận gộp 41,671 44,439 48,058 53,300 46,391
Doanh thu hoạt động tài chính 540 708 585 607 584
Chi phí tài chính 2,471 1,570 2,623 2,634 2,957
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,511 2,206 2,337 2,808 2,263
Chi phí bán hàng 37,462 40,396 39,052 46,505 39,896
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,147 4,782 4,353 4,050 4,443
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,869 -1,600 2,615 717 -321
Thu nhập khác 6,146 6,384 -1,947 3,664 5,202
Chi phí khác 4 0 0 35
Lợi nhuận khác 6,142 6,384 -1,948 3,664 5,167
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,273 4,784 667 4,381 4,845
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,368 1,306 422 1,269 1,271
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 23 11 55 106
Chi phí thuế TNDN 1,385 1,329 433 1,323 1,378
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,888 3,455 234 3,058 3,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -516 -308 -366 -284 -278
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,405 3,763 600 3,341 3,746
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)