単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,222,133 3,873,491 4,524,664 4,260,982 4,609,038
Các khoản giảm trừ doanh thu 45 115 15 131 145
Doanh thu thuần 4,222,088 3,873,375 4,524,649 4,260,851 4,608,894
Giá vốn hàng bán 4,034,397 3,716,181 4,346,792 4,091,148 4,415,287
Lợi nhuận gộp 187,691 157,195 177,857 169,703 193,606
Doanh thu hoạt động tài chính 7,612 5,211 3,260 2,585 2,440
Chi phí tài chính 15,434 9,477 9,850 10,299 9,299
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,602 9,680 8,163 9,994 9,861
Chi phí bán hàng 152,461 118,270 145,437 135,950 163,520
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,114 21,987 22,366 25,499 16,945
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,295 12,672 3,464 540 6,283
Thu nhập khác 20,048 23,396 29,171 20,160 7,853
Chi phí khác 279 169 454 282 4
Lợi nhuận khác 19,769 23,226 28,716 19,879 7,849
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,064 35,899 32,181 20,419 14,132
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,144 7,423 7,583 5,936 3,984
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -422 106
Chi phí thuế TNDN 5,144 7,423 7,583 5,514 4,091
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,920 28,476 24,598 14,905 10,041
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,216 940 788 -1,859 -1,474
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,704 27,536 23,810 16,763 11,515
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)