TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
876,670
|
1,077,415
|
1,112,981
|
1,125,798
|
1,032,832
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
216,458
|
378,443
|
312,916
|
340,698
|
311,498
|
1. Tiền
|
32,258
|
30,755
|
27,116
|
39,698
|
30,498
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
184,200
|
347,688
|
285,800
|
301,000
|
281,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
79,288
|
5,000
|
50,288
|
50,288
|
34,288
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
490,940
|
607,341
|
672,789
|
639,093
|
603,321
|
1. Phải thu khách hàng
|
485,633
|
599,542
|
656,219
|
635,262
|
579,832
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,715
|
5,837
|
12,401
|
1,022
|
1,322
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,592
|
1,962
|
4,168
|
2,810
|
22,167
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76,152
|
74,028
|
68,560
|
67,950
|
68,156
|
1. Hàng tồn kho
|
81,225
|
79,100
|
73,633
|
72,361
|
72,545
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,073
|
-5,073
|
-5,073
|
-4,411
|
-4,389
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,832
|
12,604
|
8,429
|
27,768
|
15,569
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,832
|
12,604
|
8,429
|
18,690
|
14,601
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
6,511
|
968
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,568
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
207,058
|
200,056
|
208,931
|
239,580
|
239,439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
308
|
330
|
330
|
530
|
530
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
308
|
330
|
330
|
530
|
530
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
173,627
|
178,547
|
181,561
|
210,094
|
216,029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139,619
|
145,033
|
148,540
|
174,148
|
180,853
|
- Nguyên giá
|
1,142,399
|
1,157,106
|
1,169,897
|
1,211,748
|
1,229,794
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,002,781
|
-1,012,072
|
-1,021,356
|
-1,037,599
|
-1,048,942
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,008
|
33,514
|
33,021
|
35,946
|
35,177
|
- Nguyên giá
|
45,453
|
45,453
|
45,453
|
48,886
|
48,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,445
|
-11,939
|
-12,432
|
-12,940
|
-13,709
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,447
|
11,324
|
11,201
|
11,078
|
10,955
|
- Nguyên giá
|
12,439
|
12,439
|
12,439
|
12,439
|
12,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-992
|
-1,115
|
-1,238
|
-1,361
|
-1,484
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,234
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
4,358
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,876
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
6,857
|
12,946
|
5,783
|
9,632
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
4,164
|
4,137
|
3,907
|
3,972
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
2,692
|
8,809
|
1,876
|
5,660
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,083,728
|
1,277,471
|
1,321,913
|
1,365,377
|
1,272,271
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
479,755
|
680,848
|
703,884
|
734,606
|
639,964
|
I. Nợ ngắn hạn
|
452,190
|
659,123
|
687,885
|
715,077
|
600,407
|
1. Vay và nợ ngắn
|
24,216
|
24,216
|
24,216
|
26,436
|
32,315
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
342,377
|
481,221
|
471,863
|
627,047
|
467,268
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
34
|
2,034
|
92
|
698
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,172
|
16,140
|
16,532
|
1,998
|
5,560
|
6. Phải trả người lao động
|
12,860
|
23,201
|
39,033
|
28,537
|
20,471
|
7. Chi phí phải trả
|
67,511
|
41,180
|
81,969
|
25,020
|
67,381
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,980
|
44,137
|
44,600
|
2,220
|
4,632
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
20,111
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,565
|
21,725
|
15,999
|
19,529
|
39,557
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
664
|
879
|
1,206
|
1,142
|
1,706
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
26,139
|
20,085
|
14,031
|
16,862
|
36,326
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
762
|
762
|
762
|
1,525
|
1,525
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
603,973
|
596,623
|
618,029
|
630,772
|
632,307
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
603,973
|
596,623
|
618,029
|
630,772
|
632,307
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,996
|
350,996
|
350,996
|
350,996
|
350,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,696
|
1,696
|
1,696
|
1,696
|
1,696
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
121,679
|
154,760
|
154,760
|
154,760
|
154,760
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
129,605
|
89,174
|
110,580
|
123,323
|
124,858
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
74
|
8,882
|
7,639
|
3,727
|
2,083
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,083,728
|
1,277,471
|
1,321,913
|
1,365,377
|
1,272,271
|