単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 876,670 1,077,415 1,112,981 1,125,798 1,032,832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,458 378,443 312,916 340,698 311,498
1. Tiền 32,258 30,755 27,116 39,698 30,498
2. Các khoản tương đương tiền 184,200 347,688 285,800 301,000 281,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,288 5,000 50,288 50,288 34,288
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 490,940 607,341 672,789 639,093 603,321
1. Phải thu khách hàng 485,633 599,542 656,219 635,262 579,832
2. Trả trước cho người bán 1,715 5,837 12,401 1,022 1,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,592 1,962 4,168 2,810 22,167
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 76,152 74,028 68,560 67,950 68,156
1. Hàng tồn kho 81,225 79,100 73,633 72,361 72,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,073 -5,073 -5,073 -4,411 -4,389
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,832 12,604 8,429 27,768 15,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,832 12,604 8,429 18,690 14,601
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 6,511 968
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2,568 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 207,058 200,056 208,931 239,580 239,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 308 330 330 530 530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 308 330 330 530 530
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 173,627 178,547 181,561 210,094 216,029
1. Tài sản cố định hữu hình 139,619 145,033 148,540 174,148 180,853
- Nguyên giá 1,142,399 1,157,106 1,169,897 1,211,748 1,229,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,781 -1,012,072 -1,021,356 -1,037,599 -1,048,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 34,008 33,514 33,021 35,946 35,177
- Nguyên giá 45,453 45,453 45,453 48,886 48,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,445 -11,939 -12,432 -12,940 -13,709
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,447 11,324 11,201 11,078 10,955
- Nguyên giá 12,439 12,439 12,439 12,439 12,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -992 -1,115 -1,238 -1,361 -1,484
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,234 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 4,358 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,876 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 6,857 12,946 5,783 9,632
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 4,164 4,137 3,907 3,972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 2,692 8,809 1,876 5,660
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,083,728 1,277,471 1,321,913 1,365,377 1,272,271
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 479,755 680,848 703,884 734,606 639,964
I. Nợ ngắn hạn 452,190 659,123 687,885 715,077 600,407
1. Vay và nợ ngắn 24,216 24,216 24,216 26,436 32,315
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 342,377 481,221 471,863 627,047 467,268
4. Người mua trả tiền trước 0 34 2,034 92 698
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,172 16,140 16,532 1,998 5,560
6. Phải trả người lao động 12,860 23,201 39,033 28,537 20,471
7. Chi phí phải trả 67,511 41,180 81,969 25,020 67,381
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,980 44,137 44,600 2,220 4,632
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 20,111 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27,565 21,725 15,999 19,529 39,557
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 664 879 1,206 1,142 1,706
4. Vay và nợ dài hạn 26,139 20,085 14,031 16,862 36,326
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 762 762 762 1,525 1,525
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 603,973 596,623 618,029 630,772 632,307
I. Vốn chủ sở hữu 603,973 596,623 618,029 630,772 632,307
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350,996 350,996 350,996 350,996 350,996
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,696 1,696 1,696 1,696 1,696
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 121,679 154,760 154,760 154,760 154,760
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 129,605 89,174 110,580 123,323 124,858
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74 8,882 7,639 3,727 2,083
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,083,728 1,277,471 1,321,913 1,365,377 1,272,271