I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,915
|
55,511
|
34,523
|
21,818
|
1,915
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,406
|
10,209
|
-9,720
|
17,199
|
12,980
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,338
|
9,909
|
9,900
|
16,873
|
12,235
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-20,111
|
100
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-771
|
771
|
-255
|
-434
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
-1,289
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
-361
|
- Chi phí lãi vay
|
840
|
819
|
745
|
659
|
1,106
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,322
|
65,721
|
24,803
|
39,017
|
14,895
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,259
|
-117,345
|
-70,819
|
24,859
|
43,902
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,420
|
2,124
|
5,468
|
1,272
|
-371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-73,903
|
144,559
|
41,447
|
86,787
|
-122,918
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,065
|
1,423
|
4,202
|
-10,031
|
4,023
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-936
|
-852
|
-808
|
-713
|
-1,052
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,755
|
-34
|
-11,709
|
-13,234
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,976
|
-1,023
|
-7,243
|
-8,621
|
-1,644
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-83,862
|
94,573
|
-14,660
|
119,335
|
-63,163
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,630
|
-2,263
|
391
|
-54,485
|
-8,245
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-45,288
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
74,288
|
|
0
|
16,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
117
|
1,440
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
85
|
0
|
864
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,513
|
73,466
|
-44,812
|
-54,485
|
8,619
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,296
|
|
|
11,166
|
32,839
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,768
|
-6,054
|
-6,054
|
-6,115
|
-7,496
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-42,119
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,528
|
-6,054
|
-6,054
|
-37,068
|
25,343
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-100,847
|
161,985
|
-65,527
|
27,783
|
-29,201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
317,305
|
216,458
|
378,443
|
312,916
|
340,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
216,458
|
378,443
|
312,916
|
340,698
|
311,498
|