単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 55,511 34,523 21,818 1,915 46,599
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,209 -9,720 17,199 12,980 12,035
- Khấu hao TSCĐ 9,909 9,900 16,873 12,235 11,739
- Các khoản dự phòng -20,111 100
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -1,190
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 771 -255 -434
- Lãi tiền gửi -1,289
- Thu nhập lãi 0 -361 361
- Chi phí lãi vay 819 745 659 1,106 1,126
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 65,721 24,803 39,017 14,895 58,634
- Tăng, giảm các khoản phải thu -117,345 -70,819 24,859 43,902 -89,810
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,124 5,468 1,272 -371 -3,851
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 144,559 41,447 86,787 -122,918 114,792
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,423 4,202 -10,031 4,023 -25,413
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -852 -808 -713 -1,052 -1,222
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34 -11,709 -13,234 -1,865
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,023 -7,243 -8,621 -1,644 -3,618
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 94,573 -14,660 119,335 -63,163 47,646
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,263 391 -54,485 -8,245 -7,494
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45,288 0 -16,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 74,288 0 16,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 1,440 1,410
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 85 0 864 -864
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 73,466 -44,812 -54,485 8,619 -6,948
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,166 32,839 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,054 -6,054 -6,115 -7,496 -8,247
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42,119
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,054 -6,054 -37,068 25,343 -8,247
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 161,985 -65,527 27,783 -29,201 32,452
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 216,458 378,443 312,916 340,698 311,498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 378,443 312,916 340,698 311,498 343,949