Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
631,424
|
840,355
|
988,681
|
1,056,323
|
850,284
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
631,424
|
840,355
|
988,681
|
1,056,323
|
850,284
|
Giá vốn hàng bán
|
601,232
|
749,235
|
911,795
|
969,549
|
799,243
|
Lợi nhuận gộp
|
30,192
|
91,120
|
76,886
|
86,774
|
51,041
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,153
|
1,047
|
1,097
|
939
|
633
|
Chi phí tài chính
|
948
|
960
|
921
|
863
|
1,279
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
840
|
819
|
745
|
659
|
1,106
|
Chi phí bán hàng
|
6,595
|
7,274
|
9,602
|
33,514
|
18,285
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,890
|
28,583
|
32,980
|
31,380
|
30,195
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,912
|
55,350
|
34,481
|
21,955
|
1,915
|
Thu nhập khác
|
3
|
175
|
42
|
32
|
|
Chi phí khác
|
0
|
14
|
0
|
169
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
162
|
42
|
-137
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,915
|
55,511
|
34,523
|
21,818
|
1,915
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15
|
11,728
|
13,234
|
-2,567
|
4,362
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
562
|
-816
|
-6,117
|
6,934
|
-3,788
|
Chi phí thuế TNDN
|
578
|
10,912
|
7,117
|
4,366
|
573
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,338
|
44,600
|
27,406
|
17,452
|
1,341
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,338
|
44,600
|
27,406
|
17,452
|
1,341
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|