単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 631,424 840,355 988,681 1,056,323 850,284
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 631,424 840,355 988,681 1,056,323 850,284
Giá vốn hàng bán 601,232 749,235 911,795 969,549 799,243
Lợi nhuận gộp 30,192 91,120 76,886 86,774 51,041
Doanh thu hoạt động tài chính 1,153 1,047 1,097 939 633
Chi phí tài chính 948 960 921 863 1,279
Trong đó: Chi phí lãi vay 840 819 745 659 1,106
Chi phí bán hàng 6,595 7,274 9,602 33,514 18,285
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,890 28,583 32,980 31,380 30,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,912 55,350 34,481 21,955 1,915
Thu nhập khác 3 175 42 32
Chi phí khác 0 14 0 169 0
Lợi nhuận khác 3 162 42 -137 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,915 55,511 34,523 21,818 1,915
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15 11,728 13,234 -2,567 4,362
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 562 -816 -6,117 6,934 -3,788
Chi phí thuế TNDN 578 10,912 7,117 4,366 573
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,338 44,600 27,406 17,452 1,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,338 44,600 27,406 17,452 1,341
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)