単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,693,656 2,482,463 2,518,408 2,758,051 2,808,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,180 34,722 45,057 56,503 69,020
1. Tiền 61,180 34,722 45,057 56,503 69,020
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,984,216 1,953,008 1,967,981 2,101,115 2,106,754
1. Phải thu khách hàng 1,080,167 867,706 852,423 957,253 804,099
2. Trả trước cho người bán 224,627 224,134 231,906 230,106 313,429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 679,423 861,168 883,651 913,756 989,226
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 613,917 465,658 482,564 575,647 613,547
1. Hàng tồn kho 618,860 470,601 487,507 580,591 618,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,943 -4,943 -4,943 -4,943 -4,943
V. Tài sản ngắn hạn khác 34,342 29,074 22,806 24,785 19,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,789 18,343 17,084 11,943 9,797
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,540 9,892 4,990 12,805 8,643
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 840 732 36 570
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,047,564 1,042,244 1,020,234 1,127,754 1,111,014
I. Các khoản phải thu dài hạn 292,723 345,746 342,746 445,746 372,583
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 292,723 345,746 342,746 445,746 372,583
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 189,833 194,625 195,146 201,151 214,849
1. Tài sản cố định hữu hình 100,037 104,736 102,125 108,627 122,600
- Nguyên giá 172,567 178,538 178,437 190,006 208,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,530 -73,802 -76,312 -81,379 -86,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,839 2,839 6,137 5,882 5,538
- Nguyên giá 2,971 2,971 6,137 6,137 6,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -132 -132 0 -256 -599
3. Tài sản cố định vô hình 86,957 87,051 86,883 86,642 86,711
- Nguyên giá 89,323 89,643 89,714 89,714 90,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,366 -2,593 -2,831 -3,072 -3,318
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 408,438 358,188 342,188 342,188 385,123
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,000 26,000 26,000 26,000 26,000
3. Đầu tư dài hạn khác 205,000 154,750 138,750 138,750 140,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -265
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,291 21,050 18,483 21,352 23,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,291 21,050 18,483 21,352 23,737
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 91,360 87,821 84,283 80,745 77,207
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,741,220 3,524,707 3,538,642 3,885,804 3,919,346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,664,428 2,442,588 2,460,727 2,805,430 2,797,980
I. Nợ ngắn hạn 2,301,933 2,096,402 2,182,671 2,521,989 2,360,808
1. Vay và nợ ngắn 1,858,338 1,701,444 1,850,469 2,087,171 1,981,755
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 281,114 241,271 199,163 317,834 188,725
4. Người mua trả tiền trước 76,190 70,296 67,710 50,173 62,505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,426 2,641 732 3,832 12,816
6. Phải trả người lao động 12,332 9,336 11,533 11,587 15,429
7. Chi phí phải trả 8,816 11,566 13,259 18,581 15,837
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 328 58,197 38,143 31,152 76,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53,906 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 362,495 346,186 278,056 283,441 437,172
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,000 11,667 13,365 15,820 15,570
4. Vay và nợ dài hạn 329,495 334,519 264,691 267,621 421,602
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,076,792 1,082,118 1,077,915 1,080,374 1,121,366
I. Vốn chủ sở hữu 1,076,792 1,082,118 1,077,915 1,080,374 1,121,366
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 893,965 893,965 893,965 893,965 956,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,004 19,004 19,004 19,004 19,004
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,368 4,368 4,368 4,368 4,368
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,363 76,943 80,073 82,058 56,003
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,285 1,258 1,232 1,015
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 82,878 86,624 79,290 79,764 84,237
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,741,220 3,524,707 3,538,642 3,885,804 3,919,346