単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,482,463 2,518,408 2,758,051 2,808,332 3,093,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,722 45,057 56,503 69,020 23,068
1. Tiền 34,722 45,057 56,503 69,020 23,068
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,953,008 1,967,981 2,101,115 2,106,754 2,390,379
1. Phải thu khách hàng 867,706 852,423 957,253 804,099 1,220,239
2. Trả trước cho người bán 224,134 231,906 230,106 313,429 340,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 861,168 883,651 913,756 989,226 829,385
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 465,658 482,564 575,647 613,547 656,932
1. Hàng tồn kho 470,601 487,507 580,591 618,491 661,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,943 -4,943 -4,943 -4,943 -4,943
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,074 22,806 24,785 19,011 22,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,343 17,084 11,943 9,797 11,911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,892 4,990 12,805 8,643 10,133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 840 732 36 570 914
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,042,244 1,020,234 1,127,754 1,111,014 1,125,314
I. Các khoản phải thu dài hạn 345,746 342,746 445,746 372,583 368,959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 345,746 342,746 445,746 372,583 368,959
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 194,625 195,146 201,151 214,849 208,268
1. Tài sản cố định hữu hình 104,736 102,125 108,627 122,600 116,340
- Nguyên giá 178,538 178,437 190,006 208,838 206,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,802 -76,312 -81,379 -86,238 -89,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,839 6,137 5,882 5,538 5,349
- Nguyên giá 2,971 6,137 6,137 6,137 6,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -132 0 -256 -599 -788
3. Tài sản cố định vô hình 87,051 86,883 86,642 86,711 86,579
- Nguyên giá 89,643 89,714 89,714 90,029 90,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,593 -2,831 -3,072 -3,318 -3,560
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 358,188 342,188 342,188 385,123 414,828
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,000 26,000 26,000 26,000 25,988
3. Đầu tư dài hạn khác 154,750 138,750 138,750 140,950 140,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -265 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,050 18,483 21,352 23,737 21,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,050 18,483 21,352 23,737 21,502
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 87,821 84,283 80,745 77,207 73,669
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,524,707 3,538,642 3,885,804 3,919,346 4,218,651
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,442,588 2,460,727 2,805,430 2,797,980 3,093,227
I. Nợ ngắn hạn 2,096,402 2,182,671 2,521,989 2,360,808 2,758,244
1. Vay và nợ ngắn 1,701,444 1,850,469 2,087,171 1,981,755 2,176,531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 241,271 199,163 317,834 188,725 385,689
4. Người mua trả tiền trước 70,296 67,710 50,173 62,505 75,790
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,641 732 3,832 12,816 4,628
6. Phải trả người lao động 9,336 11,533 11,587 15,429 2,337
7. Chi phí phải trả 11,566 13,259 18,581 15,837 23,924
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 58,197 38,143 31,152 76,883 87,817
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 346,186 278,056 283,441 437,172 334,983
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 11,667 13,365 15,820 15,570 18,420
4. Vay và nợ dài hạn 334,519 264,691 267,621 421,602 316,563
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,082,118 1,077,915 1,080,374 1,121,366 1,125,424
I. Vốn chủ sở hữu 1,082,118 1,077,915 1,080,374 1,121,366 1,125,424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 893,965 893,965 893,965 956,539 956,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,004 19,004 19,004 19,004 19,004
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,368 4,368 4,368 4,368 4,368
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,943 80,073 82,058 56,003 59,385
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,285 1,258 1,232 1,015 981
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 86,624 79,290 79,764 84,237 84,913
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,524,707 3,538,642 3,885,804 3,919,346 4,218,651