TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,693,656
|
2,482,463
|
2,518,408
|
2,758,051
|
2,808,332
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,180
|
34,722
|
45,057
|
56,503
|
69,020
|
1. Tiền
|
61,180
|
34,722
|
45,057
|
56,503
|
69,020
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,984,216
|
1,953,008
|
1,967,981
|
2,101,115
|
2,106,754
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,080,167
|
867,706
|
852,423
|
957,253
|
804,099
|
2. Trả trước cho người bán
|
224,627
|
224,134
|
231,906
|
230,106
|
313,429
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
679,423
|
861,168
|
883,651
|
913,756
|
989,226
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
613,917
|
465,658
|
482,564
|
575,647
|
613,547
|
1. Hàng tồn kho
|
618,860
|
470,601
|
487,507
|
580,591
|
618,491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34,342
|
29,074
|
22,806
|
24,785
|
19,011
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,789
|
18,343
|
17,084
|
11,943
|
9,797
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,540
|
9,892
|
4,990
|
12,805
|
8,643
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
840
|
732
|
36
|
570
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,047,564
|
1,042,244
|
1,020,234
|
1,127,754
|
1,111,014
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
292,723
|
345,746
|
342,746
|
445,746
|
372,583
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
292,723
|
345,746
|
342,746
|
445,746
|
372,583
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
189,833
|
194,625
|
195,146
|
201,151
|
214,849
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
100,037
|
104,736
|
102,125
|
108,627
|
122,600
|
- Nguyên giá
|
172,567
|
178,538
|
178,437
|
190,006
|
208,838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,530
|
-73,802
|
-76,312
|
-81,379
|
-86,238
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,839
|
2,839
|
6,137
|
5,882
|
5,538
|
- Nguyên giá
|
2,971
|
2,971
|
6,137
|
6,137
|
6,137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132
|
-132
|
0
|
-256
|
-599
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86,957
|
87,051
|
86,883
|
86,642
|
86,711
|
- Nguyên giá
|
89,323
|
89,643
|
89,714
|
89,714
|
90,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,366
|
-2,593
|
-2,831
|
-3,072
|
-3,318
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
408,438
|
358,188
|
342,188
|
342,188
|
385,123
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
205,000
|
154,750
|
138,750
|
138,750
|
140,950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-265
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,291
|
21,050
|
18,483
|
21,352
|
23,737
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,291
|
21,050
|
18,483
|
21,352
|
23,737
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
91,360
|
87,821
|
84,283
|
80,745
|
77,207
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,741,220
|
3,524,707
|
3,538,642
|
3,885,804
|
3,919,346
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,664,428
|
2,442,588
|
2,460,727
|
2,805,430
|
2,797,980
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,301,933
|
2,096,402
|
2,182,671
|
2,521,989
|
2,360,808
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,858,338
|
1,701,444
|
1,850,469
|
2,087,171
|
1,981,755
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
281,114
|
241,271
|
199,163
|
317,834
|
188,725
|
4. Người mua trả tiền trước
|
76,190
|
70,296
|
67,710
|
50,173
|
62,505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,426
|
2,641
|
732
|
3,832
|
12,816
|
6. Phải trả người lao động
|
12,332
|
9,336
|
11,533
|
11,587
|
15,429
|
7. Chi phí phải trả
|
8,816
|
11,566
|
13,259
|
18,581
|
15,837
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
328
|
58,197
|
38,143
|
31,152
|
76,883
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
53,906
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
362,495
|
346,186
|
278,056
|
283,441
|
437,172
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
33,000
|
11,667
|
13,365
|
15,820
|
15,570
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
329,495
|
334,519
|
264,691
|
267,621
|
421,602
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,076,792
|
1,082,118
|
1,077,915
|
1,080,374
|
1,121,366
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,076,792
|
1,082,118
|
1,077,915
|
1,080,374
|
1,121,366
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
893,965
|
893,965
|
893,965
|
893,965
|
956,539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19,004
|
19,004
|
19,004
|
19,004
|
19,004
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,368
|
4,368
|
4,368
|
4,368
|
4,368
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75,363
|
76,943
|
80,073
|
82,058
|
56,003
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,285
|
1,258
|
1,232
|
1,015
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
82,878
|
86,624
|
79,290
|
79,764
|
84,237
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,741,220
|
3,524,707
|
3,538,642
|
3,885,804
|
3,919,346
|