単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,305,812 1,553,325 1,870,447 2,204,147 2,910,261
Các khoản giảm trừ doanh thu 111,452 48,416 51,711 127,228 139,532
Doanh thu thuần 2,194,360 1,504,909 1,818,735 2,076,919 2,770,729
Giá vốn hàng bán 2,051,500 1,433,860 1,723,214 1,951,707 2,601,200
Lợi nhuận gộp 142,861 71,050 95,521 125,212 169,529
Doanh thu hoạt động tài chính 50,233 91,307 44,384 37,122 53,129
Chi phí tài chính 46,613 41,815 43,166 44,506 47,325
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,569 41,815 43,166 44,506 47,060
Chi phí bán hàng 112,555 85,583 71,940 82,299 104,450
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,737 33,234 36,405 34,388 36,428
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,187 1,725 -11,606 1,142 34,455
Thu nhập khác 8,206 6,909 13,716 3,652 13,345
Chi phí khác 1,121 846 747 1,177 2,696
Lợi nhuận khác 7,086 6,063 12,970 2,474 10,649
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,273 7,788 1,364 3,616 45,104
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,338 950 -950 1,095 5,991
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,338 950 -950 1,095 5,991
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,935 6,838 2,314 2,521 39,113
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 970 -910 -781 474 2,705
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,966 7,748 3,095 2,047 36,408
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)