Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,553,325
|
1,870,447
|
2,204,147
|
2,910,261
|
2,116,671
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
48,416
|
51,711
|
127,228
|
139,532
|
106,139
|
Doanh thu thuần
|
1,504,909
|
1,818,735
|
2,076,919
|
2,770,729
|
2,010,532
|
Giá vốn hàng bán
|
1,433,860
|
1,723,214
|
1,951,707
|
2,601,200
|
1,892,856
|
Lợi nhuận gộp
|
71,050
|
95,521
|
125,212
|
169,529
|
117,676
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
91,307
|
44,384
|
37,122
|
53,129
|
35,703
|
Chi phí tài chính
|
41,815
|
43,166
|
44,506
|
47,325
|
46,607
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,815
|
43,166
|
44,506
|
47,060
|
41,402
|
Chi phí bán hàng
|
85,583
|
71,940
|
82,299
|
104,450
|
88,258
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,234
|
36,405
|
34,388
|
36,428
|
35,262
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,725
|
-11,606
|
1,142
|
34,455
|
-16,760
|
Thu nhập khác
|
6,909
|
13,716
|
3,652
|
13,345
|
19,928
|
Chi phí khác
|
846
|
747
|
1,177
|
2,696
|
257
|
Lợi nhuận khác
|
6,063
|
12,970
|
2,474
|
10,649
|
19,672
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
-12
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,788
|
1,364
|
3,616
|
45,104
|
2,912
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
950
|
-950
|
1,095
|
5,991
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
950
|
-950
|
1,095
|
5,991
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,838
|
2,314
|
2,521
|
39,113
|
2,912
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-910
|
-781
|
474
|
2,705
|
668
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,748
|
3,095
|
2,047
|
36,408
|
2,243
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|