単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,788 1,364 3,616 45,104 2,912
2. Điều chỉnh cho các khoản -46,464 2,571 12,826 812 11,278
- Khấu hao TSCĐ 5,039 4,969 5,431 7,795 6,187
- Các khoản dự phòng 0 265
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -93,318 -45,565 -37,111 -54,309 -36,311
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 41,815 43,166 44,506 47,060 41,402
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -38,676 3,935 16,441 45,915 14,190
- Tăng, giảm các khoản phải thu 56,448 -16,317 -206,576 14,421 -280,321
- Tăng, giảm hàng tồn kho 148,233 -16,906 -93,083 -37,900 -42,953
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,498 -41,015 110,104 -85,277 218,758
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,098 7,232 5,942 3,299 5,615
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -34,117 -51,795 -39,960 -48,784 -45,118
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,666 -804 -1,014 -6,722
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -198 -26 -26 -217 -34
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 125,424 -115,696 -207,158 -109,557 -136,584
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,842 -17,253 -25,142 1,328 -1,959
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,178 3,833 5,570 2,400
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -9,000 -32,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 69,400 -69,400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -16,200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 69,400 114,400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 652 437 434 411 361
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12 47,417 -24,708 73,509 801
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,308,838 1,880,852 2,017,260 2,632,057 1,662,966
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,460,708 -1,799,529 -1,773,617 -2,583,161 -1,572,814
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -2,127 -330 -330 -330
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -582 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -151,870 78,614 243,313 48,564 89,821
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26,458 10,335 11,446 12,517 -45,961
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 61,180 34,722 45,057 56,503 69,030
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,722 45,057 56,503 69,020 23,068