I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,340
|
63,684
|
144,964
|
54,433
|
58,018
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42,014
|
23,790
|
43,066
|
-12,604
|
-30,268
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,518
|
16,663
|
16,819
|
18,622
|
23,223
|
- Các khoản dự phòng
|
-826
|
417
|
8,096
|
-3,570
|
265
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20,287
|
-43,753
|
-44,079
|
-185,436
|
-230,302
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
48,609
|
50,462
|
62,231
|
157,780
|
176,547
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,355
|
87,474
|
188,030
|
41,829
|
27,751
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-154,800
|
-117,668
|
-426,569
|
-580,855
|
-152,150
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
160,261
|
-23,316
|
-155,782
|
-137,508
|
344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
104,784
|
-43,058
|
14,629
|
255,190
|
-12,698
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11,827
|
12,679
|
-49,456
|
3,390
|
15,375
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48,398
|
-50,401
|
-61,352
|
-158,172
|
-174,656
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,483
|
-3,920
|
-13,096
|
-26,948
|
-10,484
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-324
|
-213
|
-740
|
-1,051
|
-467
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,222
|
-138,423
|
-504,336
|
-604,125
|
-306,987
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,960
|
-23,739
|
-62,853
|
-60,639
|
-41,228
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,119
|
11,055
|
8,733
|
7,512
|
12,581
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56,500
|
0
|
|
-326,000
|
-41,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39,000
|
0
|
|
36,500
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5,000
|
-67,936
|
0
|
-16,200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
183,800
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74
|
48
|
3,396
|
91
|
1,934
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,267
|
-17,635
|
-118,660
|
-342,536
|
99,886
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
227,600
|
|
57,013
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,201,849
|
3,538,031
|
4,658,012
|
7,068,275
|
7,835,326
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,272,912
|
-3,593,629
|
-4,015,939
|
-6,191,975
|
-7,617,015
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
-2,787
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-21
|
-584
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71,063
|
172,003
|
642,073
|
933,292
|
214,940
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,891
|
15,945
|
19,077
|
-13,369
|
7,840
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,694
|
39,583
|
55,475
|
74,549
|
61,180
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,585
|
55,528
|
74,551
|
61,180
|
69,020
|