単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,765,462 4,564,864 6,356,565 7,385,210 8,538,180
Các khoản giảm trừ doanh thu 89,483 53,139 59,808 285,095 366,887
Doanh thu thuần 5,675,979 4,511,725 6,296,758 7,100,114 8,171,292
Giá vốn hàng bán 5,357,299 4,219,975 5,755,544 6,688,417 7,706,859
Lợi nhuận gộp 318,680 291,751 541,214 411,697 464,433
Doanh thu hoạt động tài chính 24,906 42,590 42,454 184,518 225,942
Chi phí tài chính 48,609 50,462 62,231 157,825 176,812
Trong đó: Chi phí lãi vay 48,609 50,462 62,231 157,780 176,547
Chi phí bán hàng 191,679 154,424 266,174 304,732 344,260
Chi phí quản lý doanh nghiệp 103,040 82,175 136,300 113,303 140,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,239 47,280 118,963 20,356 28,984
Thu nhập khác 16,047 21,046 27,790 36,283 34,500
Chi phí khác 1,568 4,641 1,789 2,206 5,466
Lợi nhuận khác 14,479 16,404 26,001 34,077 29,034
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,498 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,240 63,684 144,964 54,433 58,018
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,324 13,379 27,726 7,511 7,086
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,324 13,379 27,726 7,511 7,086
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,915 50,306 117,238 46,922 50,932
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 410 2,733 8,374 3,116 1,488
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,505 47,573 108,865 43,807 49,444
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)