TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
9,759,580
|
9,408,384
|
9,457,900
|
10,239,086
|
11,147,549
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
40,597,059
|
17,340,570
|
28,980,462
|
26,611,768
|
34,431,657
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
279,841,639
|
332,707,091
|
351,233,814
|
378,231,233
|
378,482,885
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
259,230,017
|
314,264,476
|
334,405,051
|
367,172,672
|
370,530,038
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
20,611,622
|
18,442,615
|
16,828,763
|
11,058,561
|
7,952,847
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
2,487,905
|
1,935,074
|
2,259,106
|
3,234,357
|
2,797,955
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,676,130
|
2,119,491
|
2,439,833
|
3,417,931
|
2,990,692
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-188,225
|
-184,417
|
-180,727
|
-183,574
|
-192,737
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
265,425
|
|
350,654
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1,445,571,643
|
1,483,622,353
|
1,543,489,193
|
1,569,844,441
|
1,685,290,589
|
1. Cho vay khách hàng
|
1,473,344,564
|
1,514,397,585
|
1,571,529,403
|
1,605,381,436
|
1,721,954,714
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-27,772,921
|
-30,775,232
|
-28,040,210
|
-35,536,995
|
-36,664,125
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
181,310,531
|
164,156,445
|
159,855,150
|
181,055,780
|
214,608,073
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
180,695,473
|
158,650,480
|
149,385,216
|
159,435,714
|
188,557,477
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
864,999
|
5,865,343
|
10,864,243
|
22,215,768
|
26,635,861
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-249,941
|
-359,378
|
-394,309
|
-595,702
|
-585,265
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3,426,624
|
3,530,248
|
3,743,822
|
3,761,550
|
3,933,844
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
3,206,452
|
3,310,217
|
3,523,791
|
3,541,519
|
3,706,673
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
234,462
|
234,462
|
234,462
|
234,462
|
234,462
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-14,290
|
-14,431
|
-14,431
|
-14,431
|
-7,291
|
X. Tài sản cố định
|
10,125,534
|
9,921,221
|
9,763,538
|
9,622,806
|
10,002,157
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,133,262
|
5,961,800
|
5,870,057
|
5,780,898
|
6,149,216
|
- Nguyên giá
|
16,641,464
|
16,640,340
|
16,701,070
|
16,773,211
|
17,253,570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,508,202
|
-10,678,540
|
-10,831,013
|
-10,992,313
|
-11,104,354
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,992,272
|
3,959,421
|
3,893,481
|
3,841,908
|
3,852,941
|
- Nguyên giá
|
6,804,407
|
6,836,186
|
6,837,646
|
6,843,624
|
6,927,826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,812,135
|
-2,876,765
|
-2,944,165
|
-3,001,716
|
-3,074,885
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
59,569,502
|
54,728,245
|
52,646,500
|
46,839,436
|
44,688,823
|
1. Các khoản phải thu
|
41,484,817
|
36,836,743
|
36,347,991
|
30,800,229
|
27,775,012
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
14,710,424
|
14,509,503
|
12,960,170
|
12,708,659
|
13,304,657
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
30
|
4. Tài sản có khác
|
3,480,958
|
3,489,150
|
3,445,329
|
3,437,424
|
3,715,565
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-106,697
|
-107,151
|
-106,990
|
-106,876
|
-106,441
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,032,690,017
|
2,077,615,056
|
2,161,429,485
|
2,229,791,111
|
2,385,383,532
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
21,814,105
|
46,137,063
|
111,854,927
|
95,457,490
|
154,284,104
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
304,424,134
|
325,515,909
|
297,408,527
|
298,636,949
|
276,134,655
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
259,892,746
|
284,967,322
|
249,373,882
|
274,381,871
|
253,519,627
|
2. Vay các TCTD khác
|
44,531,388
|
40,548,587
|
48,034,645
|
24,255,078
|
22,615,028
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1,410,899,038
|
1,427,664,878
|
1,466,830,363
|
1,516,890,438
|
1,606,144,703
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
555,946
|
|
1,378,025
|
|
398,121
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2,237,779
|
2,201,409
|
2,232,594
|
2,104,778
|
2,179,950
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
115,375,727
|
101,543,990
|
100,256,876
|
131,825,535
|
151,678,090
|
VII. Các khoản nợ khác
|
49,812,706
|
43,969,319
|
45,495,319
|
43,889,965
|
44,619,771
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
27,875,315
|
23,926,704
|
22,413,783
|
21,278,197
|
21,025,954
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
171
|
171
|
171
|
171
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
20,535,976
|
18,565,870
|
21,501,029
|
20,097,074
|
20,830,398
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
1,401,244
|
1,476,574
|
1,580,336
|
2,514,523
|
2,763,419
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
126,709,265
|
129,682,875
|
135,048,699
|
140,095,148
|
148,974,266
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
63,510,626
|
63,510,626
|
63,510,626
|
63,510,626
|
63,583,999
|
- Vốn điều lệ
|
53,699,917
|
53,699,917
|
53,699,917
|
53,699,917
|
53,699,917
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
8,974,677
|
8,974,677
|
8,974,677
|
8,974,677
|
8,974,677
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
836,032
|
836,032
|
836,032
|
836,032
|
909,405
|
2. Quỹ của TCTD
|
19,056,816
|
19,048,471
|
19,070,977
|
19,077,178
|
22,741,524
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
86,970
|
125,322
|
182,531
|
35,561
|
243,105
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
44,054,853
|
46,998,456
|
52,284,565
|
57,471,783
|
62,405,638
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
861,317
|
899,613
|
924,155
|
890,808
|
969,872
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,032,690,017
|
2,077,615,056
|
2,161,429,485
|
2,229,791,111
|
2,385,383,532
|