単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 30,951,965 30,138,279 30,924,362 32,435,002 32,684,212
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -15,777,729 -14,799,392 -15,346,848 -16,122,846 -17,208,997
Thu nhập lãi thuần 15,174,236 15,338,887 15,577,514 16,312,156 15,475,215
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,091,737 3,178,353 3,125,194 2,841,356 2,874,899
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,312,984 -1,292,117 -1,323,745 -1,601,657 -1,264,360
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 177,875 1,886,236 1,801,449 1,239,699 1,610,539
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,344,217 1,186,105 608,810 1,050,950 912,866
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 38,253 24,649 16,411 13,430 238,195
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -106,162 -33,548 -201,712 8,716 90,960
Thu nhập từ hoạt động khác 1,279,714 2,126,805 4,377,345 3,043,349 2,241,243
Chi phí hoạt động khác -501,593 -1,039,594 -414,355 -412,485 -238,922
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 778,121 1,087,211 3,962,990 2,630,864 2,002,321
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 59,471 150,897 150,836 29,444 123,287
Chi phí hoạt động -4,807,448 -5,073,752 -6,094,955 -6,575,579 -5,519,223
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 14,259,441 14,566,685 15,821,343 14,709,680 14,934,160
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -8,049,159 -7,816,739 -9,268,664 -2,464,267 -8,110,962
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,210,282 6,749,946 6,552,679 12,245,413 6,823,198
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1,207,758 -1,340,587 -1,360,167 -2,375,000 -1,319,472
Chi phí thuế TNDN giữ lại 201 -4,339
Chi phí thuế TNDN -1,207,758 -1,340,587 -1,360,167 -2,374,799 -1,323,811
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,002,524 5,409,359 5,192,512 9,870,614 5,499,387
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 43,714 44,064 -33,347 79,064 80,512
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,958,810 5,365,295 5,225,859 9,791,550 5,418,875
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)