Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
83,681,724
|
84,631,892
|
104,651,153
|
132,351,895
|
124,449,608
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-48,100,344
|
-42,843,427
|
-56,721,111
|
-79,268,791
|
-62,046,815
|
Thu nhập lãi thuần
|
35,581,380
|
41,788,465
|
47,930,042
|
53,083,104
|
62,402,793
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
8,342,489
|
9,570,259
|
11,774,194
|
12,389,494
|
12,236,640
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-4,001,698
|
-4,618,019
|
-5,684,769
|
-5,235,665
|
-5,530,503
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
4,340,791
|
4,952,240
|
6,089,425
|
7,153,829
|
6,706,137
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1,999,716
|
1,812,484
|
3,570,060
|
4,248,109
|
4,190,082
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
601,275
|
495,864
|
-89,931
|
292,564
|
92,743
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
360,950
|
215,222
|
-36,023
|
-154,121
|
-332,706
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,700,513
|
4,525,062
|
7,588,452
|
7,026,534
|
10,827,213
|
Chi phí hoạt động khác
|
-824,696
|
-1,118,203
|
-983,876
|
-1,278,720
|
-2,368,027
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,875,817
|
3,406,859
|
6,604,576
|
5,747,814
|
8,459,186
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
520,097
|
477,382
|
512,244
|
287,268
|
390,648
|
Chi phí hoạt động
|
-16,061,505
|
-17,178,024
|
-19,303,798
|
-20,443,364
|
-22,551,734
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
29,218,521
|
35,970,492
|
45,276,595
|
50,215,203
|
59,357,149
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-12,148,181
|
-18,381,525
|
-24,163,177
|
-25,115,141
|
-27,598,829
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,070,340
|
17,588,967
|
21,113,418
|
25,100,062
|
31,758,320
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-3,317,046
|
-3,408,363
|
-4,140,908
|
-4,966,601
|
-6,283,512
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-12,295
|
38,346
|
-451
|
-59
|
201
|
Chi phí thuế TNDN
|
-3,329,341
|
-3,370,017
|
-4,141,359
|
-4,966,660
|
-6,283,311
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,740,999
|
14,218,950
|
16,972,059
|
20,133,402
|
25,475,009
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
61,892
|
126,634
|
64,000
|
141,169
|
133,495
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,679,107
|
14,092,316
|
16,908,059
|
19,992,233
|
25,341,514
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|