単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 31,146,415 31,730,559 30,966,183 31,796,073 30,636,969
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -19,937,547 -16,305,926 -16,507,893 -16,312,431 -16,367,591
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 1,752,869 1,854,119 2,029,206 1,652,925 1,620,349
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 1,380,930 1,206,432 128,225 777,101 1,195,281
- Thu nhập khác -97,376 -591,251 -182,103 -5,938 -174,682
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 654,357 1,468,926 3,907,368 2,454,720 1,821,083
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -6,616,466 -3,774,505 -4,250,534 -5,510,789 -7,232,995
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -3,142,160 -1,177,936 -1,369,936 -377,709 -3,339,345
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 5,141,022 14,410,418 14,720,516 14,473,952 8,159,069
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 7,151,156 17,240,246 -9,550,712 -7,547,063 -16,502,640
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 17,298,549 4,334,532 -22,435,631 -33,386,369 -492,537
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -265,425 265,425 -350,654 350,654 25,355
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -41,053,021 -57,131,818 -33,852,033 -116,573,278 -78,504,528
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -5,046,848 -10,551,762 -1,771,879 -1,336,708 -6,499,884
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 4,837,965 654,035 5,684,623 2,866,042 2,662,111
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 24,322,958 65,717,864 -16,397,437 58,826,614 -15,709,437
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 21,194,188 -28,107,382 1,228,422 -22,502,294 32,897,438
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 16,765,840 39,165,485 50,060,075 89,254,265 14,910,769
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -13,831,737 -1,287,114 31,568,659 19,852,555 51,678,112
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -36,370 31,185 -127,816 75,172 -64,539
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -555,946 1,378,025 -1,378,025 398,121 116,308
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 447,525 1,883,203 -1,264,081 -3,123,695 -1,436,538
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,369,856 48,002,342 16,134,027 1,627,968 -8,760,941
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -202,139 -223,792 -194,221 -687,432 -225,314
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 1,108 3,861 3,461 6,726 1,715
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -270 -1,244 -347 -780 -145
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 212 6,844 12,414 1,069 247
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -201,089 -214,331 -178,693 -680,417 -223,497
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 1,537 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1,537 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 36,168,767 47,789,548 15,955,334 947,551 -8,984,438
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 272,303,607 308,509,791 356,354,678 372,158,367 373,319,556
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 37,417 55,339 -151,645 213,638 -19,670
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 308,509,791 356,354,678 372,158,367 373,319,556 364,315,448