I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
31,146,415
|
31,730,559
|
30,966,183
|
31,796,073
|
30,636,969
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-19,937,547
|
-16,305,926
|
-16,507,893
|
-16,312,431
|
-16,367,591
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,752,869
|
1,854,119
|
2,029,206
|
1,652,925
|
1,620,349
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,380,930
|
1,206,432
|
128,225
|
777,101
|
1,195,281
|
- Thu nhập khác
|
-97,376
|
-591,251
|
-182,103
|
-5,938
|
-174,682
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
654,357
|
1,468,926
|
3,907,368
|
2,454,720
|
1,821,083
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-6,616,466
|
-3,774,505
|
-4,250,534
|
-5,510,789
|
-7,232,995
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-3,142,160
|
-1,177,936
|
-1,369,936
|
-377,709
|
-3,339,345
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
5,141,022
|
14,410,418
|
14,720,516
|
14,473,952
|
8,159,069
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
7,151,156
|
17,240,246
|
-9,550,712
|
-7,547,063
|
-16,502,640
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
17,298,549
|
4,334,532
|
-22,435,631
|
-33,386,369
|
-492,537
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-265,425
|
265,425
|
-350,654
|
350,654
|
25,355
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-41,053,021
|
-57,131,818
|
-33,852,033
|
-116,573,278
|
-78,504,528
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-5,046,848
|
-10,551,762
|
-1,771,879
|
-1,336,708
|
-6,499,884
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
4,837,965
|
654,035
|
5,684,623
|
2,866,042
|
2,662,111
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
24,322,958
|
65,717,864
|
-16,397,437
|
58,826,614
|
-15,709,437
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
21,194,188
|
-28,107,382
|
1,228,422
|
-22,502,294
|
32,897,438
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
16,765,840
|
39,165,485
|
50,060,075
|
89,254,265
|
14,910,769
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-13,831,737
|
-1,287,114
|
31,568,659
|
19,852,555
|
51,678,112
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-36,370
|
31,185
|
-127,816
|
75,172
|
-64,539
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-555,946
|
1,378,025
|
-1,378,025
|
398,121
|
116,308
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
447,525
|
1,883,203
|
-1,264,081
|
-3,123,695
|
-1,436,538
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,369,856
|
48,002,342
|
16,134,027
|
1,627,968
|
-8,760,941
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-202,139
|
-223,792
|
-194,221
|
-687,432
|
-225,314
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
1,108
|
3,861
|
3,461
|
6,726
|
1,715
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-270
|
-1,244
|
-347
|
-780
|
-145
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
212
|
6,844
|
12,414
|
1,069
|
247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-201,089
|
-214,331
|
-178,693
|
-680,417
|
-223,497
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
1,537
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1,537
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36,168,767
|
47,789,548
|
15,955,334
|
947,551
|
-8,984,438
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
272,303,607
|
308,509,791
|
356,354,678
|
372,158,367
|
373,319,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37,417
|
55,339
|
-151,645
|
213,638
|
-19,670
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
308,509,791
|
356,354,678
|
372,158,367
|
373,319,556
|
364,315,448
|