Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,351,623
|
1,511,913
|
2,065,191
|
2,004,727
|
1,872,286
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
53,470
|
75,990
|
43,650
|
172,319
|
160,437
|
Doanh thu thuần
|
1,298,153
|
1,435,923
|
2,021,541
|
1,832,409
|
1,711,850
|
Giá vốn hàng bán
|
1,090,259
|
1,200,368
|
1,679,198
|
1,525,366
|
1,448,410
|
Lợi nhuận gộp
|
207,894
|
235,555
|
342,344
|
307,043
|
263,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
15,800
|
99,033
|
124,969
|
125,651
|
Chi phí tài chính
|
16,410
|
57,651
|
182,027
|
207,719
|
165,855
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,878
|
50,927
|
161,718
|
193,322
|
155,613
|
Chi phí bán hàng
|
6,880
|
27,774
|
75,182
|
83,166
|
66,240
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,987
|
54,061
|
60,094
|
76,262
|
68,734
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
140,707
|
111,869
|
124,074
|
64,866
|
88,263
|
Thu nhập khác
|
4,482
|
8,943
|
104
|
1,149
|
4,918
|
Chi phí khác
|
5
|
3,311
|
165
|
3,569
|
8,642
|
Lợi nhuận khác
|
4,477
|
5,633
|
-62
|
-2,419
|
-3,724
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
145,184
|
117,502
|
124,012
|
62,447
|
84,539
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,605
|
23,922
|
25,239
|
21,839
|
24,721
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,605
|
23,922
|
25,239
|
21,839
|
24,721
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
115,580
|
93,580
|
98,773
|
40,608
|
59,818
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
2
|
7
|
10
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
115,580
|
93,580
|
98,771
|
40,601
|
59,808
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|