TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
796,232
|
1,662,549
|
2,337,160
|
2,371,406
|
2,587,785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
154,591
|
85,722
|
173,594
|
169,252
|
312,075
|
1. Tiền
|
74,591
|
85,722
|
73,554
|
57,902
|
46,075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80,000
|
0
|
100,040
|
111,350
|
266,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,000
|
0
|
0
|
24,800
|
44,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,656
|
1,075,663
|
1,455,957
|
1,540,828
|
1,492,822
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,165
|
9,314
|
80,067
|
245,931
|
224,828
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,290
|
68,430
|
291,895
|
164,615
|
180,677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,986
|
998,655
|
935,848
|
1,132,493
|
1,093,724
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-785
|
-737
|
-1,855
|
-2,212
|
-6,406
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
514,674
|
498,592
|
670,560
|
627,895
|
733,993
|
1. Hàng tồn kho
|
518,232
|
506,674
|
677,434
|
633,893
|
739,441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,558
|
-8,082
|
-6,874
|
-5,998
|
-5,449
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,310
|
2,573
|
37,049
|
8,631
|
4,645
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1,329
|
2,264
|
6,295
|
4,585
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,310
|
1,010
|
22,249
|
1,235
|
59
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
233
|
12,536
|
1,101
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
597,684
|
765,189
|
1,035,318
|
940,277
|
745,825
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
540,323
|
686,819
|
908,329
|
797,727
|
681,057
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
540,323
|
686,819
|
905,221
|
791,809
|
674,525
|
- Nguyên giá
|
1,423,245
|
1,672,214
|
2,036,515
|
2,057,926
|
2,051,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-882,922
|
-985,395
|
-1,131,294
|
-1,266,117
|
-1,376,825
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
3,108
|
2,669
|
3,623
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
3,254
|
3,254
|
4,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-146
|
-586
|
-732
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
3,249
|
2,910
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
3,390
|
3,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-141
|
-480
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
31,241
|
30,711
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
31,770
|
31,770
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-530
|
-1,059
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,584
|
16,353
|
52,403
|
47,937
|
28,266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,584
|
16,353
|
52,403
|
47,937
|
28,266
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,393,916
|
2,427,738
|
3,372,478
|
3,311,683
|
3,333,610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
630,298
|
1,650,188
|
2,500,760
|
2,400,166
|
2,363,096
|
I. Nợ ngắn hạn
|
594,003
|
937,602
|
1,318,755
|
1,381,842
|
1,681,545
|
1. Vay và nợ ngắn
|
318,309
|
620,219
|
612,568
|
833,196
|
1,248,413
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
183,183
|
172,915
|
358,099
|
288,354
|
242,758
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,847
|
4,409
|
29,183
|
2,381
|
2,997
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,270
|
25,940
|
29,903
|
39,803
|
46,261
|
6. Phải trả người lao động
|
36,316
|
25,699
|
27,488
|
9,467
|
10,768
|
7. Chi phí phải trả
|
310
|
32,272
|
46,095
|
42,308
|
46,150
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,494
|
56,146
|
215,418
|
166,332
|
84,199
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
36,296
|
712,586
|
1,182,005
|
1,018,323
|
681,551
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
10,500
|
7,500
|
0
|
212,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
36,296
|
702,086
|
1,174,505
|
1,018,323
|
469,551
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
763,618
|
777,550
|
871,718
|
911,517
|
970,514
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
750,601
|
771,514
|
866,453
|
907,064
|
966,873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366,909
|
366,909
|
366,909
|
366,909
|
366,909
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,877
|
14,877
|
14,877
|
14,877
|
14,877
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
65,161
|
71,192
|
71,192
|
71,192
|
71,192
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
303,654
|
318,436
|
413,374
|
453,984
|
513,793
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,017
|
6,036
|
5,265
|
4,453
|
3,641
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,275
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
13,017
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
6,036
|
5,265
|
4,453
|
3,641
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
100
|
101
|
102
|
103
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,393,916
|
2,427,738
|
3,372,478
|
3,311,683
|
3,333,610
|