単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 796,232 1,662,549 2,337,160 2,371,406 2,587,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,591 85,722 173,594 169,252 312,075
1. Tiền 74,591 85,722 73,554 57,902 46,075
2. Các khoản tương đương tiền 80,000 0 100,040 111,350 266,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,000 0 0 24,800 44,250
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,656 1,075,663 1,455,957 1,540,828 1,492,822
1. Phải thu khách hàng 8,165 9,314 80,067 245,931 224,828
2. Trả trước cho người bán 47,290 68,430 291,895 164,615 180,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,986 998,655 935,848 1,132,493 1,093,724
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -785 -737 -1,855 -2,212 -6,406
IV. Tổng hàng tồn kho 514,674 498,592 670,560 627,895 733,993
1. Hàng tồn kho 518,232 506,674 677,434 633,893 739,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,558 -8,082 -6,874 -5,998 -5,449
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,310 2,573 37,049 8,631 4,645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1,329 2,264 6,295 4,585
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,310 1,010 22,249 1,235 59
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 233 12,536 1,101 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 597,684 765,189 1,035,318 940,277 745,825
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 540,323 686,819 908,329 797,727 681,057
1. Tài sản cố định hữu hình 540,323 686,819 905,221 791,809 674,525
- Nguyên giá 1,423,245 1,672,214 2,036,515 2,057,926 2,051,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -882,922 -985,395 -1,131,294 -1,266,117 -1,376,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 3,108 2,669 3,623
- Nguyên giá 0 0 3,254 3,254 4,354
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -146 -586 -732
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 3,249 2,910
- Nguyên giá 0 0 0 3,390 3,390
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -141 -480
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 31,241 30,711 0
- Nguyên giá 0 0 31,770 31,770 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -530 -1,059 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,584 16,353 52,403 47,937 28,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,584 16,353 52,403 47,937 28,266
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,393,916 2,427,738 3,372,478 3,311,683 3,333,610
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 630,298 1,650,188 2,500,760 2,400,166 2,363,096
I. Nợ ngắn hạn 594,003 937,602 1,318,755 1,381,842 1,681,545
1. Vay và nợ ngắn 318,309 620,219 612,568 833,196 1,248,413
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 183,183 172,915 358,099 288,354 242,758
4. Người mua trả tiền trước 4,847 4,409 29,183 2,381 2,997
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,270 25,940 29,903 39,803 46,261
6. Phải trả người lao động 36,316 25,699 27,488 9,467 10,768
7. Chi phí phải trả 310 32,272 46,095 42,308 46,150
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,494 56,146 215,418 166,332 84,199
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36,296 712,586 1,182,005 1,018,323 681,551
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 10,500 7,500 0 212,000
4. Vay và nợ dài hạn 36,296 702,086 1,174,505 1,018,323 469,551
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 763,618 777,550 871,718 911,517 970,514
I. Vốn chủ sở hữu 750,601 771,514 866,453 907,064 966,873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366,909 366,909 366,909 366,909 366,909
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,877 14,877 14,877 14,877 14,877
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 65,161 71,192 71,192 71,192 71,192
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303,654 318,436 413,374 453,984 513,793
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,017 6,036 5,265 4,453 3,641
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,275 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 13,017 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 6,036 5,265 4,453 3,641
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 100 101 102 103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,393,916 2,427,738 3,372,478 3,311,683 3,333,610