I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
151,056
|
118,386
|
124,012
|
62,447
|
84,539
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
143,925
|
157,992
|
224,840
|
218,645
|
153,727
|
- Khấu hao TSCĐ
|
128,243
|
113,089
|
145,804
|
135,991
|
109,323
|
- Các khoản dự phòng
|
37
|
4,476
|
-90
|
-518
|
3,644
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
93
|
|
|
264
|
574
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,216
|
-10,497
|
-99,033
|
-124,014
|
-125,651
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,768
|
50,924
|
178,159
|
206,922
|
165,838
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
294,980
|
276,378
|
348,853
|
281,092
|
238,266
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,386
|
-23,991
|
-508,242
|
-32,403
|
255,854
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,672
|
11,558
|
-171,787
|
43,542
|
-105,548
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37,655
|
9,355
|
115,430
|
-129,554
|
-115,991
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,380
|
-5,098
|
-36,986
|
436
|
21,381
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,492
|
-48,419
|
-144,543
|
-197,109
|
-158,211
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,641
|
-5,462
|
-24,544
|
-29,144
|
-22,228
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,201
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,581
|
-12,128
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
247,685
|
202,193
|
-421,820
|
-63,142
|
113,522
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-148,685
|
-278,773
|
-257,888
|
-72,122
|
-32,808
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
1,136
|
1,050
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66,000
|
-991,900
|
-1,294,369
|
-1,437,042
|
-1,191,214
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
66,000
|
1,335,370
|
1,391,154
|
1,305,597
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
599
|
12,316
|
25,634
|
125,296
|
90,456
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-214,086
|
-1,192,357
|
-191,253
|
8,423
|
173,081
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
100
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,029,310
|
2,044,531
|
2,038,781
|
1,575,304
|
1,640,054
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-932,285
|
-1,049,968
|
-1,337,885
|
-1,525,011
|
-1,783,223
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
-612
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54,838
|
-73,369
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42,187
|
921,295
|
700,896
|
50,293
|
-143,780
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
75,786
|
-68,869
|
87,824
|
-4,426
|
142,823
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78,804
|
154,591
|
85,722
|
173,594
|
169,252
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
|
83
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
154,591
|
85,722
|
173,546
|
169,252
|
312,075
|