単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,138 28,754 33,291 355 26,240
2. Điều chỉnh cho các khoản 48,602 42,927 19,594 42,541 35,618
- Khấu hao TSCĐ 30,376 28,992 28,321 21,633 28,359
- Các khoản dự phòng 656 -729 3,717
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -26 574
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -26,074 -27,101 -41,174 -31,367 -26,928
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 43,643 41,765 32,473 47,983 34,188
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 70,740 71,681 52,885 42,896 61,858
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,119 -145,277 -92,761 449,692 73,173
- Tăng, giảm hàng tồn kho 57,645 -75,870 12,439 -99,762 111,556
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -199,131 169,361 -73,365 -87,769 -218,198
- Tăng giảm chi phí trả trước -16,317 7,990 14,922 14,786 -33,513
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -67,458 -15,541 -59,858 -15,354 -59,044
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -5,450 -12,461 -3,818 -1,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -158,139 6,893 -158,198 300,671 -65,167
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,624 -760 -24,681 -1,960 -35,246
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,050
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -342,414 -413,689 -5,350 -415,001 -82,860
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 274,630 534,656 72,294 469,091 142,111
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 70,777 2,712 75,938 2,376 9,255
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,631 122,918 118,200 55,556 33,261
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 376,090 470,247 367,648 426,239 414,807
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -352,063 -512,985 -428,382 -489,962 -449,911
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -330 153 -459 -208
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 8
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24,027 -43,068 -60,573 -64,182 -35,312
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -140,743 86,743 -100,571 292,046 -67,218
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 169,252 28,509 120,602 20,030 312,075
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,509 115,252 20,030 312,075 244,858