単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33,291 355 26,240 27,457 32,591
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,594 42,541 35,618 21,916 39,911
- Khấu hao TSCĐ 28,321 21,633 28,359 28,273 28,682
- Các khoản dự phòng 3,717 -1,246 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -26 574 158 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -41,174 -31,367 -26,928 -42,866 -26,079
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 32,473 47,983 34,188 37,597 37,308
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52,885 42,896 61,858 49,373 72,502
- Tăng, giảm các khoản phải thu -92,761 449,692 73,173 -157,163 -18,703
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12,439 -99,762 111,556 -36,194 -76,695
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -73,365 -87,769 -218,198 301,124 -220,106
- Tăng giảm chi phí trả trước 14,922 14,786 -33,513 13,793 14,836
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -59,858 -15,354 -59,044 -14,711 -56,217
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,461 -3,818 -1,000 -12,536 -11,185
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -158,198 300,671 -65,167 143,685 -295,569
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,681 -1,960 -35,246 20,046 -24,567
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,050 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,350 -415,001 -82,860 -90,280 -41,829
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 72,294 469,091 142,111 126,804 40,604
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 75,938 2,376 9,255 139,395 74,226
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 118,200 55,556 33,261 195,964 48,434
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 367,648 426,239 414,807 534,463 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -428,382 -489,962 -449,911 -626,128 2,021
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 153 -459 -208 -1,020 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 8 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -60,573 -64,182 -35,312 -92,685 2,021
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -100,571 292,046 -67,218 246,965 -245,115
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 120,602 20,030 312,075 244,858 491,768
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -54 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,030 312,075 244,858 491,768 246,653