Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
318,876
|
455,349
|
512,509
|
585,552
|
486,746
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23,999
|
23,635
|
56,019
|
56,783
|
16,299
|
Doanh thu thuần
|
294,876
|
431,714
|
456,491
|
528,769
|
470,446
|
Giá vốn hàng bán
|
223,459
|
354,448
|
387,634
|
482,869
|
403,453
|
Lợi nhuận gộp
|
71,418
|
77,266
|
68,857
|
45,900
|
66,993
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,074
|
27,101
|
41,109
|
31,367
|
26,928
|
Chi phí tài chính
|
43,643
|
41,765
|
40,508
|
39,938
|
35,403
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40,900
|
39,244
|
37,711
|
37,758
|
34,188
|
Chi phí bán hàng
|
16,146
|
16,351
|
16,546
|
17,197
|
16,229
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,918
|
16,688
|
17,521
|
19,607
|
14,834
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,784
|
29,563
|
35,390
|
525
|
27,456
|
Thu nhập khác
|
12
|
4
|
266
|
4,635
|
192
|
Chi phí khác
|
658
|
813
|
2,365
|
4,805
|
1,408
|
Lợi nhuận khác
|
-646
|
-809
|
-2,099
|
-170
|
-1,216
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,138
|
28,754
|
33,291
|
355
|
26,240
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,428
|
6,227
|
7,259
|
6,808
|
5,252
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,428
|
6,227
|
7,259
|
6,808
|
5,252
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,711
|
22,527
|
26,033
|
-6,453
|
20,988
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,708
|
22,525
|
26,030
|
-6,456
|
20,985
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|