|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
512,509
|
585,552
|
486,746
|
634,658
|
562,510
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
56,019
|
56,783
|
16,299
|
41,287
|
41,171
|
|
Doanh thu thuần
|
456,491
|
528,769
|
470,446
|
593,371
|
521,338
|
|
Giá vốn hàng bán
|
387,634
|
482,869
|
403,453
|
533,296
|
443,720
|
|
Lợi nhuận gộp
|
68,857
|
45,900
|
66,993
|
60,075
|
77,619
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,109
|
31,367
|
26,928
|
42,866
|
25,976
|
|
Chi phí tài chính
|
40,508
|
39,938
|
35,403
|
36,669
|
33,448
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,711
|
37,758
|
34,188
|
33,776
|
32,212
|
|
Chi phí bán hàng
|
16,546
|
17,197
|
16,229
|
21,979
|
22,388
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,521
|
19,607
|
14,834
|
15,103
|
13,581
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,390
|
525
|
27,456
|
29,190
|
34,178
|
|
Thu nhập khác
|
266
|
4,635
|
192
|
155
|
622
|
|
Chi phí khác
|
2,365
|
4,805
|
1,408
|
1,889
|
2,209
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,099
|
-170
|
-1,216
|
-1,733
|
-1,587
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,291
|
355
|
26,240
|
27,457
|
32,591
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,259
|
6,808
|
5,252
|
5,916
|
9,756
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,259
|
6,808
|
5,252
|
5,916
|
9,756
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,033
|
-6,453
|
20,988
|
21,541
|
22,834
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2
|
3
|
2
|
2
|
2
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,030
|
-6,456
|
20,985
|
21,539
|
22,832
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|