単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 318,876 455,349 512,509 585,552 486,746
Các khoản giảm trừ doanh thu 23,999 23,635 56,019 56,783 16,299
Doanh thu thuần 294,876 431,714 456,491 528,769 470,446
Giá vốn hàng bán 223,459 354,448 387,634 482,869 403,453
Lợi nhuận gộp 71,418 77,266 68,857 45,900 66,993
Doanh thu hoạt động tài chính 26,074 27,101 41,109 31,367 26,928
Chi phí tài chính 43,643 41,765 40,508 39,938 35,403
Trong đó: Chi phí lãi vay 40,900 39,244 37,711 37,758 34,188
Chi phí bán hàng 16,146 16,351 16,546 17,197 16,229
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,918 16,688 17,521 19,607 14,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,784 29,563 35,390 525 27,456
Thu nhập khác 12 4 266 4,635 192
Chi phí khác 658 813 2,365 4,805 1,408
Lợi nhuận khác -646 -809 -2,099 -170 -1,216
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,138 28,754 33,291 355 26,240
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,428 6,227 7,259 6,808 5,252
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,428 6,227 7,259 6,808 5,252
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,711 22,527 26,033 -6,453 20,988
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 2 2 3 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,708 22,525 26,030 -6,456 20,985
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)