単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 455,349 512,509 585,552 486,746 634,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 23,635 56,019 56,783 16,299 41,287
Doanh thu thuần 431,714 456,491 528,769 470,446 593,371
Giá vốn hàng bán 354,448 387,634 482,869 403,453 533,296
Lợi nhuận gộp 77,266 68,857 45,900 66,993 60,075
Doanh thu hoạt động tài chính 27,101 41,109 31,367 26,928 42,866
Chi phí tài chính 41,765 40,508 39,938 35,403 36,669
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,244 37,711 37,758 34,188 33,776
Chi phí bán hàng 16,351 16,546 17,197 16,229 21,979
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,688 17,521 19,607 14,834 15,103
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,563 35,390 525 27,456 29,190
Thu nhập khác 4 266 4,635 192 155
Chi phí khác 813 2,365 4,805 1,408 1,889
Lợi nhuận khác -809 -2,099 -170 -1,216 -1,733
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,754 33,291 355 26,240 27,457
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,227 7,259 6,808 5,252 5,916
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,227 7,259 6,808 5,252 5,916
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,527 26,033 -6,453 20,988 21,541
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 2 3 2 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,525 26,030 -6,456 20,985 21,539
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)