TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
389,817
|
428,531
|
389,993
|
517,339
|
696,446
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,404
|
75,184
|
73,622
|
221,998
|
240,601
|
1. Tiền
|
7,404
|
10,184
|
8,622
|
21,998
|
220,601
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
65,000
|
65,000
|
200,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
23,500
|
32,500
|
62,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67,727
|
48,365
|
63,671
|
74,485
|
226,186
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,040
|
12,130
|
39,445
|
44,872
|
201,125
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,654
|
12,368
|
3,823
|
9,272
|
8,935
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,628
|
26,463
|
24,124
|
24,063
|
20,006
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,596
|
-2,596
|
-3,721
|
-3,721
|
-3,880
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
205,495
|
239,467
|
187,305
|
165,613
|
165,455
|
1. Hàng tồn kho
|
205,495
|
239,467
|
187,305
|
165,613
|
165,455
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69,192
|
65,516
|
41,895
|
22,743
|
1,703
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,286
|
2,534
|
2,204
|
4,604
|
1,703
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62,826
|
60,764
|
38,506
|
15,322
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,079
|
2,218
|
1,185
|
2,817
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,169,712
|
1,157,967
|
1,126,273
|
1,123,530
|
839,660
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
II. Tài sản cố định
|
83,191
|
82,268
|
82,073
|
81,038
|
80,041
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,617
|
58,858
|
58,827
|
57,957
|
57,123
|
- Nguyên giá
|
81,627
|
81,750
|
82,148
|
82,142
|
82,142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,010
|
-22,891
|
-23,320
|
-24,185
|
-25,019
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,573
|
23,410
|
23,246
|
23,082
|
22,918
|
- Nguyên giá
|
24,974
|
24,974
|
24,974
|
24,974
|
24,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,401
|
-1,565
|
-1,729
|
-1,892
|
-2,056
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
344,246
|
337,768
|
343,164
|
367,529
|
361,109
|
- Nguyên giá
|
648,247
|
648,719
|
650,651
|
682,054
|
682,456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304,001
|
-310,951
|
-307,487
|
-314,525
|
-321,347
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
83,845
|
83,845
|
84,711
|
114,711
|
87,961
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,355
|
-7,355
|
-6,489
|
-6,489
|
-3,239
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
645,891
|
641,355
|
587,641
|
529,031
|
280,156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
640,898
|
636,350
|
582,408
|
523,783
|
275,158
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,993
|
5,006
|
5,234
|
5,248
|
4,998
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,559,529
|
1,586,498
|
1,516,266
|
1,640,870
|
1,536,106
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
628,077
|
652,578
|
769,467
|
885,762
|
828,359
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92,327
|
122,898
|
245,890
|
288,559
|
237,924
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,206
|
3,153
|
12,041
|
3,695
|
2,949
|
4. Người mua trả tiền trước
|
95
|
95
|
95
|
156,415
|
70,379
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38
|
1,067
|
19,855
|
2,609
|
78,085
|
6. Phải trả người lao động
|
1,909
|
760
|
12,945
|
1,853
|
18,000
|
7. Chi phí phải trả
|
25,643
|
25,801
|
28,132
|
27,327
|
21,098
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,390
|
14,728
|
51,371
|
46,334
|
6,701
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
535,750
|
529,680
|
523,577
|
597,203
|
590,434
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
931,452
|
933,920
|
746,799
|
755,107
|
707,747
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
931,452
|
933,920
|
746,799
|
755,107
|
707,747
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89,265
|
89,265
|
102,496
|
102,496
|
102,496
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
454,592
|
457,061
|
256,708
|
265,017
|
217,657
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,628
|
4,649
|
20,267
|
13,148
|
3,537
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,559,529
|
1,586,498
|
1,516,266
|
1,640,870
|
1,536,106
|