単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 428,531 389,993 517,339 696,446 338,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,184 73,622 221,998 240,601 37,934
1. Tiền 10,184 8,622 21,998 220,601 27,934
2. Các khoản tương đương tiền 65,000 65,000 200,000 20,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 23,500 32,500 62,500 62,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,365 63,671 74,485 226,186 98,199
1. Phải thu khách hàng 12,130 39,445 44,872 201,125 34,270
2. Trả trước cho người bán 12,368 3,823 9,272 8,935 49,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,463 24,124 24,063 20,006 18,581
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,596 -3,721 -3,721 -3,880 -3,880
IV. Tổng hàng tồn kho 239,467 187,305 165,613 165,455 138,646
1. Hàng tồn kho 239,467 187,305 165,613 165,455 138,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 65,516 41,895 22,743 1,703 810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,534 2,204 4,604 1,703 234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,764 38,506 15,322 0 525
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,218 1,185 2,817 0 51
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,157,967 1,126,273 1,123,530 839,660 1,061,430
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,052 11,052 11,052 11,052 42,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75 75 75 75 75
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 17,528 17,528 17,528 17,528 49,260
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,551 -6,551 -6,551 -6,551 -6,551
II. Tài sản cố định 82,268 82,073 81,038 80,041 79,047
1. Tài sản cố định hữu hình 58,858 58,827 57,957 57,123 56,293
- Nguyên giá 81,750 82,148 82,142 82,142 82,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,891 -23,320 -24,185 -25,019 -25,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,410 23,246 23,082 22,918 22,754
- Nguyên giá 24,974 24,974 24,974 24,974 24,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,565 -1,729 -1,892 -2,056 -2,220
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 337,768 343,164 367,529 361,109 381,296
- Nguyên giá 648,719 650,651 682,054 682,456 709,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,951 -307,487 -314,525 -321,347 -328,002
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 83,845 84,711 114,711 87,961 302,461
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 214,500
3. Đầu tư dài hạn khác 91,200 91,200 91,200 91,200 91,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,355 -6,489 -6,489 -3,239 -3,239
V. Tổng tài sản dài hạn khác 641,355 587,641 529,031 280,156 235,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 636,350 582,408 523,783 275,158 233,418
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,006 5,234 5,248 4,998 1,824
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,586,498 1,516,266 1,640,870 1,536,106 1,399,519
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 652,578 769,467 885,762 828,359 681,580
I. Nợ ngắn hạn 122,898 245,890 288,559 237,924 98,048
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,153 12,041 3,695 2,949 1,712
4. Người mua trả tiền trước 95 95 156,415 70,379 6,215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,067 19,855 2,609 78,085 1,814
6. Phải trả người lao động 760 12,945 1,853 18,000 33,045
7. Chi phí phải trả 25,801 28,132 27,327 21,098 9,760
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,728 51,371 46,334 6,701 7,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 529,680 523,577 597,203 590,434 583,532
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 583,476
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 56 56 56 56 56
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 933,920 746,799 755,107 707,747 717,939
I. Vốn chủ sở hữu 933,920 746,799 755,107 707,747 717,939
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 303,048 303,048 303,048 303,048 303,048
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279 69,279 69,279 69,279 69,279
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,408 -1,408 -1,408 -1,408 -1,408
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 89,265 102,496 102,496 102,496 102,496
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675 16,675 16,675 16,675 16,675
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 457,061 256,708 265,017 217,657 227,848
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,649 20,267 13,148 3,537 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,586,498 1,516,266 1,640,870 1,536,106 1,399,519