TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
385,980
|
378,216
|
389,817
|
428,531
|
389,993
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,232
|
60,392
|
47,404
|
75,184
|
73,622
|
1. Tiền
|
29,232
|
20,392
|
7,404
|
10,184
|
8,622
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
40,000
|
40,000
|
65,000
|
65,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90,000
|
0
|
0
|
0
|
23,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50,990
|
67,778
|
67,727
|
48,365
|
63,671
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,168
|
20,685
|
17,040
|
12,130
|
39,445
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,456
|
19,543
|
19,654
|
12,368
|
3,823
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
34,741
|
29,926
|
33,628
|
26,463
|
24,124
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,375
|
-2,375
|
-2,596
|
-2,596
|
-3,721
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
153,405
|
179,674
|
205,495
|
239,467
|
187,305
|
1. Hàng tồn kho
|
153,405
|
179,674
|
205,495
|
239,467
|
187,305
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,353
|
70,372
|
69,192
|
65,516
|
41,895
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
162
|
6,475
|
4,286
|
2,534
|
2,204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60,201
|
62,057
|
62,826
|
60,764
|
38,506
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,991
|
1,840
|
2,079
|
2,218
|
1,185
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,172,853
|
1,183,121
|
1,169,712
|
1,157,967
|
1,126,273
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
II. Tài sản cố định
|
13,665
|
83,956
|
83,191
|
82,268
|
82,073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,575
|
60,219
|
59,617
|
58,858
|
58,827
|
- Nguyên giá
|
33,986
|
81,347
|
81,627
|
81,750
|
82,148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,411
|
-21,128
|
-22,010
|
-22,891
|
-23,320
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90
|
23,737
|
23,573
|
23,410
|
23,246
|
- Nguyên giá
|
1,269
|
24,974
|
24,974
|
24,974
|
24,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,179
|
-1,237
|
-1,401
|
-1,565
|
-1,729
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
356,127
|
350,399
|
344,246
|
337,768
|
343,164
|
- Nguyên giá
|
646,310
|
647,411
|
648,247
|
648,719
|
650,651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-290,184
|
-297,012
|
-304,001
|
-310,951
|
-307,487
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
83,744
|
83,744
|
83,845
|
83,845
|
84,711
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,456
|
-7,456
|
-7,355
|
-7,355
|
-6,489
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
642,672
|
652,337
|
645,891
|
641,355
|
587,641
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
637,587
|
647,310
|
640,898
|
636,350
|
582,408
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,085
|
5,026
|
4,993
|
5,006
|
5,234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,558,833
|
1,561,337
|
1,559,529
|
1,586,498
|
1,516,266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
622,546
|
623,729
|
628,077
|
652,578
|
769,467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74,972
|
82,349
|
92,327
|
122,898
|
245,890
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,256
|
3,689
|
4,206
|
3,153
|
12,041
|
4. Người mua trả tiền trước
|
95
|
784
|
95
|
95
|
95
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1,050
|
38
|
1,067
|
19,855
|
6. Phải trả người lao động
|
4,056
|
1,900
|
1,909
|
760
|
12,945
|
7. Chi phí phải trả
|
25,718
|
25,765
|
25,643
|
25,801
|
28,132
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,169
|
6,853
|
17,390
|
14,728
|
51,371
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
547,574
|
541,380
|
535,750
|
529,680
|
523,577
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
936,287
|
937,608
|
931,452
|
933,920
|
746,799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
936,287
|
937,608
|
931,452
|
933,920
|
746,799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89,216
|
89,265
|
89,265
|
89,265
|
102,496
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
459,477
|
460,749
|
454,592
|
457,061
|
256,708
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,174
|
6,036
|
5,628
|
4,649
|
20,267
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,558,833
|
1,561,337
|
1,559,529
|
1,586,498
|
1,516,266
|