単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 385,980 378,216 389,817 428,531 389,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,232 60,392 47,404 75,184 73,622
1. Tiền 29,232 20,392 7,404 10,184 8,622
2. Các khoản tương đương tiền 0 40,000 40,000 65,000 65,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000 0 0 0 23,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,990 67,778 67,727 48,365 63,671
1. Phải thu khách hàng 10,168 20,685 17,040 12,130 39,445
2. Trả trước cho người bán 8,456 19,543 19,654 12,368 3,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,741 29,926 33,628 26,463 24,124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,375 -2,375 -2,596 -2,596 -3,721
IV. Tổng hàng tồn kho 153,405 179,674 205,495 239,467 187,305
1. Hàng tồn kho 153,405 179,674 205,495 239,467 187,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,353 70,372 69,192 65,516 41,895
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 162 6,475 4,286 2,534 2,204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,201 62,057 62,826 60,764 38,506
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,991 1,840 2,079 2,218 1,185
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,172,853 1,183,121 1,169,712 1,157,967 1,126,273
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,052 11,052 11,052 11,052 11,052
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75 75 75 75 75
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 17,528 17,528 17,528 17,528 17,528
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,551 -6,551 -6,551 -6,551 -6,551
II. Tài sản cố định 13,665 83,956 83,191 82,268 82,073
1. Tài sản cố định hữu hình 13,575 60,219 59,617 58,858 58,827
- Nguyên giá 33,986 81,347 81,627 81,750 82,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,411 -21,128 -22,010 -22,891 -23,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 90 23,737 23,573 23,410 23,246
- Nguyên giá 1,269 24,974 24,974 24,974 24,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,179 -1,237 -1,401 -1,565 -1,729
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 356,127 350,399 344,246 337,768 343,164
- Nguyên giá 646,310 647,411 648,247 648,719 650,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,184 -297,012 -304,001 -310,951 -307,487
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 83,744 83,744 83,845 83,845 84,711
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 91,200 91,200 91,200 91,200 91,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,456 -7,456 -7,355 -7,355 -6,489
V. Tổng tài sản dài hạn khác 642,672 652,337 645,891 641,355 587,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 637,587 647,310 640,898 636,350 582,408
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,085 5,026 4,993 5,006 5,234
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,558,833 1,561,337 1,559,529 1,586,498 1,516,266
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 622,546 623,729 628,077 652,578 769,467
I. Nợ ngắn hạn 74,972 82,349 92,327 122,898 245,890
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,256 3,689 4,206 3,153 12,041
4. Người mua trả tiền trước 95 784 95 95 95
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1,050 38 1,067 19,855
6. Phải trả người lao động 4,056 1,900 1,909 760 12,945
7. Chi phí phải trả 25,718 25,765 25,643 25,801 28,132
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,169 6,853 17,390 14,728 51,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 547,574 541,380 535,750 529,680 523,577
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 56 56 56 56 56
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 936,287 937,608 931,452 933,920 746,799
I. Vốn chủ sở hữu 936,287 937,608 931,452 933,920 746,799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 303,048 303,048 303,048 303,048 303,048
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279 69,279 69,279 69,279 69,279
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,408 -1,408 -1,408 -1,408 -1,408
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 89,216 89,265 89,265 89,265 102,496
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675 16,675 16,675 16,675 16,675
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 459,477 460,749 454,592 457,061 256,708
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,174 6,036 5,628 4,649 20,267
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,558,833 1,561,337 1,559,529 1,586,498 1,516,266