TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,260,071
|
861,452
|
570,930
|
385,912
|
389,993
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,725
|
17,643
|
16,724
|
29,232
|
64,622
|
1. Tiền
|
26,725
|
17,643
|
16,724
|
29,232
|
8,622
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
56,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
926,900
|
537,000
|
280,000
|
90,000
|
32,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
113,008
|
176,665
|
77,742
|
50,990
|
63,671
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,248
|
83,645
|
27,031
|
10,168
|
39,445
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,302
|
52,076
|
8,946
|
8,456
|
3,823
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
71,988
|
42,601
|
43,854
|
34,741
|
24,124
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,529
|
-1,657
|
-2,090
|
-2,375
|
-3,721
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
161,236
|
93,991
|
143,816
|
153,405
|
187,305
|
1. Hàng tồn kho
|
161,236
|
93,991
|
143,816
|
153,405
|
187,305
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,202
|
36,153
|
52,649
|
62,284
|
41,895
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
83
|
256
|
89
|
162
|
2,204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,119
|
35,897
|
51,961
|
60,201
|
38,506
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
598
|
1,922
|
1,185
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
743,543
|
924,560
|
1,092,710
|
1,172,853
|
1,126,273
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
11,052
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
II. Tài sản cố định
|
8,102
|
6,830
|
8,131
|
13,665
|
82,073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,039
|
6,774
|
8,020
|
13,575
|
58,827
|
- Nguyên giá
|
23,829
|
23,996
|
26,527
|
33,986
|
82,148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,790
|
-17,223
|
-18,506
|
-20,411
|
-23,320
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
63
|
56
|
110
|
90
|
23,246
|
- Nguyên giá
|
1,201
|
1,201
|
1,269
|
1,269
|
24,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,138
|
-1,145
|
-1,158
|
-1,179
|
-1,729
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
175,053
|
172,210
|
343,018
|
356,127
|
343,164
|
- Nguyên giá
|
398,316
|
412,634
|
606,256
|
646,310
|
650,651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223,263
|
-240,424
|
-263,238
|
-290,184
|
-307,487
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
149,403
|
91,084
|
85,580
|
83,744
|
84,711
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
90,190
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
91,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-787
|
-116
|
-5,620
|
-7,456
|
-6,489
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
303,433
|
501,071
|
599,055
|
642,672
|
587,641
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
286,208
|
494,277
|
593,485
|
637,587
|
582,408
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
17,225
|
6,795
|
5,571
|
5,085
|
5,234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,003,613
|
1,786,012
|
1,663,640
|
1,558,765
|
1,516,266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,034,219
|
689,017
|
658,808
|
622,131
|
769,467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
415,346
|
94,204
|
87,961
|
74,557
|
245,890
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,092
|
2,191
|
15,991
|
5,256
|
12,041
|
4. Người mua trả tiền trước
|
237,910
|
95
|
95
|
95
|
95
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,648
|
2,761
|
1,459
|
0
|
19,855
|
6. Phải trả người lao động
|
10,434
|
4,689
|
2,407
|
3,778
|
12,945
|
7. Chi phí phải trả
|
87,393
|
35,133
|
30,911
|
25,603
|
28,132
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,119
|
2,229
|
2,653
|
4,169
|
51,371
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
618,873
|
594,813
|
570,847
|
547,574
|
523,577
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
969,394
|
1,096,996
|
1,004,832
|
936,634
|
746,799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
969,394
|
1,096,996
|
1,004,832
|
936,634
|
746,799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
303,048
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
69,279
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
-1,408
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,418
|
82,825
|
85,402
|
89,265
|
102,496
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
16,675
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
535,383
|
626,576
|
531,835
|
459,774
|
256,708
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,846
|
21,444
|
9,505
|
9,152
|
20,267
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,003,613
|
1,786,012
|
1,663,640
|
1,558,765
|
1,516,266
|