I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
337,337
|
303,372
|
28,608
|
31,582
|
110,701
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-124,630
|
-25,468
|
5,065
|
14,259
|
18,204
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,636
|
18,600
|
24,112
|
28,871
|
20,762
|
- Các khoản dự phòng
|
-114
|
-543
|
701
|
2,121
|
380
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-142,152
|
-43,525
|
-19,747
|
-16,732
|
-3,917
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
979
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
212,707
|
277,904
|
33,674
|
45,841
|
128,905
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33,619
|
-107,338
|
42,013
|
13,855
|
3,863
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34,910
|
67,267
|
-36,320
|
-9,589
|
-33,900
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-247,483
|
-321,970
|
-15,947
|
-34,029
|
114,773
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-176,986
|
-208,241
|
-99,042
|
-44,175
|
53,137
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-72,815
|
-66,313
|
-3,046
|
-8,444
|
-1,663
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29
|
1,539
|
|
20
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,549
|
-14,147
|
-15,375
|
-3,545
|
-3,670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-294,806
|
-371,298
|
-94,044
|
-40,065
|
261,445
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-97,152
|
-61,980
|
-99,781
|
-67,234
|
-28,245
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
170
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-986,900
|
-427,000
|
-680,000
|
-370,000
|
-188,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,356,500
|
876,900
|
937,000
|
560,000
|
255,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-41,240
|
-1,010
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
105,798
|
70,931
|
41,551
|
19,712
|
7,479
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
337,176
|
457,841
|
198,769
|
142,478
|
45,734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-95,762
|
-105,625
|
-105,644
|
-89,905
|
-262,789
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95,762
|
-105,625
|
-105,644
|
-89,905
|
-262,789
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-53,393
|
-19,082
|
-919
|
12,509
|
44,390
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,117
|
36,725
|
17,643
|
16,724
|
29,232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,725
|
17,643
|
16,724
|
29,232
|
73,622
|