|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,816
|
266,288
|
92,018
|
551,522
|
101,610
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
26,816
|
266,288
|
92,018
|
551,522
|
101,610
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,733
|
128,741
|
73,221
|
269,069
|
57,267
|
|
Lợi nhuận gộp
|
8,083
|
137,547
|
18,797
|
282,453
|
44,343
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
818
|
479
|
1,060
|
2,474
|
1,632
|
|
Chi phí tài chính
|
|
113
|
|
-3,250
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
979
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,445
|
22,659
|
9,146
|
27,488
|
22,929
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,455
|
115,253
|
10,710
|
260,689
|
23,046
|
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
2
|
|
|
Chi phí khác
|
|
1,917
|
204
|
1,766
|
233
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-1,917
|
-204
|
-1,763
|
-233
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,455
|
113,336
|
10,506
|
258,926
|
22,813
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
22,641
|
2,212
|
51,854
|
1,340
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13
|
-228
|
-14
|
249
|
3,174
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-13
|
22,413
|
2,198
|
52,104
|
4,514
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,468
|
90,923
|
8,308
|
206,822
|
18,299
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,468
|
90,923
|
8,308
|
206,822
|
18,299
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|