単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,457 26,816 266,288 92,018 551,522
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 27,457 26,816 266,288 92,018 551,522
Giá vốn hàng bán 24,635 18,733 128,741 73,221 269,069
Lợi nhuận gộp 2,822 8,083 137,547 18,797 282,453
Doanh thu hoạt động tài chính 619 818 479 1,060 2,474
Chi phí tài chính -101 113 -3,250
Trong đó: Chi phí lãi vay 979
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,896 6,445 22,659 9,146 27,488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,354 2,455 115,253 10,710 260,689
Thu nhập khác 0 2
Chi phí khác 9 1,917 204 1,766
Lợi nhuận khác -9 -1,917 -204 -1,763
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,363 2,455 113,336 10,506 258,926
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,641 2,212 51,854
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34 -13 -228 -14 249
Chi phí thuế TNDN 34 -13 22,413 2,198 52,104
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,397 2,468 90,923 8,308 206,822
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,397 2,468 90,923 8,308 206,822
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)