単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,515 691,644 25,665 47,340 74,269
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 12,515 691,644 25,665 47,340 74,269
Giá vốn hàng bán 33,436 621,135 25,271 41,730 45,750
Lợi nhuận gộp -20,922 70,509 394 5,611 28,518
Doanh thu hoạt động tài chính 0 921 55,041 23,354 16,278
Chi phí tài chính 12,350 21,745 -938 21,010 15,000
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,619 21,745 19,221 32,317 15,000
Chi phí bán hàng 0 0 1,004 73 107
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,410 988 865 3,513 18,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -35,682 48,697 54,504 4,368 10,950
Thu nhập khác 19,370 16 7 8 1,580
Chi phí khác 7,779 4,572 102 31 713
Lợi nhuận khác 11,591 -4,556 -95 -24 867
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -24,091 44,141 54,409 4,345 11,817
Chi phí thuế TNDN hiện hành 596 3,715 9,263 965 2,510
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,202 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 596 4,917 9,263 965 2,510
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -24,687 39,224 45,146 3,379 9,307
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 60 53
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -24,687 39,224 45,146 3,319 9,254
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)