I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-31,283
|
44,141
|
54,251
|
4,345
|
11,817
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,641
|
42,948
|
-35,318
|
4,297
|
38,385
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,927
|
22,124
|
21,166
|
23,133
|
23,714
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
-20,872
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,032
|
-915
|
-55,041
|
-23,354
|
-329
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,746
|
21,740
|
19,430
|
4,517
|
15,000
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,358
|
87,089
|
18,933
|
8,642
|
50,202
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,332
|
-190,190
|
-349
|
172,172
|
18,997
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
173
|
106
|
-1,271
|
-1,121
|
-1,097
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24,278
|
-131,169
|
19,895
|
-24,910
|
-24,852
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
23,801
|
5,132
|
-22,316
|
6,547
|
6,774
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,113
|
-14,349
|
-31,814
|
-3,385
|
-16,418
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-790
|
-5,552
|
-6,470
|
-10,934
|
-1,309
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
433
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-240
|
-1,790
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-756
|
-250,291
|
-23,391
|
147,013
|
32,298
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46,239
|
-46,127
|
-27,769
|
-15,143
|
-3,868
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,362
|
2,780
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-144,000
|
-171,590
|
0
|
-156,670
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5,413
|
242,136
|
73,454
|
24,673
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14,520
|
0
|
-116,000
|
-264,614
|
-23,335
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
34,670
|
0
|
60,000
|
48,000
|
142,520
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
52,133
|
23,353
|
929
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,728
|
-181,933
|
38,910
|
-134,949
|
-15,752
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
500,000
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89,007
|
119,322
|
|
0
|
-17,777
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68,086
|
-182,237
|
-19,553
|
-9,346
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,921
|
437,085
|
-19,553
|
-9,346
|
-17,777
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,563
|
4,861
|
-4,034
|
2,717
|
-1,231
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,761
|
2,198
|
5,846
|
1,811
|
3,424
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,198
|
7,059
|
1,811
|
4,528
|
2,193
|