I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,330
|
12,656
|
8,455
|
-2,744
|
-976
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,329
|
13,473
|
-1,964
|
16,361
|
2,470
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,729
|
9,819
|
-5,671
|
5,930
|
5,937
|
- Các khoản dự phòng
|
-48
|
|
48
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
15
|
6,875
|
-6,875
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,647
|
3,655
|
3,645
|
3,557
|
3,407
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,659
|
14,529
|
6,492
|
13,617
|
1,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,053
|
5,374
|
48,014
|
-2,875
|
-3,434
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
433
|
-207
|
-1,713
|
1,574
|
929
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,191
|
-3,426
|
-14,279
|
797
|
437
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,930
|
-3,443
|
6,774
|
2,036
|
2,300
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
5,354
|
-5,354
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,732
|
-4,814
|
-3,708
|
-3,557
|
-3,408
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-79
|
-1,230
|
|
|
-1,878
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-796
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-830
|
12,212
|
36,227
|
11,592
|
-3,559
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,300
|
-2,777
|
891
|
-10,806
|
9,720
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-156,420
|
|
-7,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
486
|
3,000
|
12,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-23,335
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
142,520
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
585
|
3,931
|
-3,931
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,300
|
-2,777
|
-35,273
|
-3,875
|
10,789
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
-17,777
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,444
|
-4,444
|
13,333
|
-5,562
|
-5,562
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,444
|
-4,444
|
-4,444
|
-5,562
|
-5,562
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,975
|
4,915
|
-3,490
|
2,155
|
1,667
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,741
|
769
|
5,683
|
2,193
|
4,349
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
766
|
5,683
|
2,193
|
4,349
|
6,016
|