I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,950
|
978
|
1,330
|
12,656
|
8,455
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11,583
|
9,610
|
17,329
|
13,473
|
-1,964
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,706
|
5,901
|
13,729
|
9,819
|
-5,671
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
-48
|
|
48
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,314
|
-344
|
0
|
|
15
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-11,975
|
4,053
|
3,647
|
3,655
|
3,645
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-9,633
|
10,588
|
18,659
|
14,529
|
6,492
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
129,126
|
-21,423
|
-13,053
|
5,374
|
48,014
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-545
|
390
|
433
|
-207
|
-1,713
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,216
|
-1,281
|
-4,191
|
-3,426
|
-14,279
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,709
|
1,516
|
1,930
|
-3,443
|
6,774
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
5,354
|
-5,354
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
11,780
|
-4,163
|
-3,732
|
-4,814
|
-3,708
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,934
|
|
-79
|
-1,230
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
796
|
-796
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115,289
|
-13,577
|
-830
|
12,212
|
36,227
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,354
|
-4,943
|
1,300
|
-2,777
|
891
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-250
|
|
|
-156,420
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,613
|
24,187
|
|
|
486
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-129,750
|
|
|
|
-23,335
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,000
|
|
|
|
142,520
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,097
|
344
|
0
|
|
585
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-115,394
|
19,338
|
1,300
|
-2,777
|
-35,273
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
-17,777
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
849
|
-4,444
|
-4,444
|
-4,444
|
13,333
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
849
|
-4,444
|
-4,444
|
-4,444
|
-4,444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
743
|
1,317
|
-3,975
|
4,915
|
-3,490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,785
|
3,424
|
4,741
|
769
|
5,683
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,528
|
4,741
|
766
|
5,683
|
2,193
|