単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,963 13,015 11,258 14,147 11,486
Các khoản giảm trừ doanh thu 550 0
Doanh thu thuần 20,963 13,015 11,258 13,597 11,486
Giá vốn hàng bán 11,211 13,761 15,110 11,046 12,052
Lợi nhuận gộp 9,751 -746 -3,853 2,551 -566
Doanh thu hoạt động tài chính 0 15,934 6,876 6,508 6,513
Chi phí tài chính 3,655 3,645 3,557 3,407 3,296
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,655 3,645 3,557 3,407 3,296
Chi phí bán hàng 35 29 234 510 479
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,929 4,630 1,975 2,118 2,291
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,133 6,885 -2,742 3,024 -118
Thu nhập khác 3 1,574 3 7 55
Chi phí khác 6 77 5 4,007 2,116
Lợi nhuận khác -3 1,496 -1 -4,000 -2,061
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,130 8,381 -2,744 -976 -2,179
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,008 -624 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,008 -624 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 122 9,005 -2,744 -976 -2,179
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 122 9,005 -2,744 -976 -2,179
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)