Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,404
|
20,963
|
13,015
|
11,258
|
14,147
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
550
|
Doanh thu thuần
|
20,404
|
20,963
|
13,015
|
11,258
|
13,597
|
Giá vốn hàng bán
|
9,439
|
11,211
|
13,761
|
15,110
|
11,046
|
Lợi nhuận gộp
|
10,965
|
9,751
|
-746
|
-3,853
|
2,551
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
15,934
|
6,876
|
6,508
|
Chi phí tài chính
|
3,647
|
3,655
|
3,645
|
3,557
|
3,407
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,647
|
3,655
|
3,645
|
3,557
|
3,407
|
Chi phí bán hàng
|
31
|
35
|
29
|
234
|
510
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,479
|
4,929
|
4,630
|
1,975
|
2,118
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,808
|
1,133
|
6,885
|
-2,742
|
3,024
|
Thu nhập khác
|
1
|
3
|
1,574
|
3
|
7
|
Chi phí khác
|
480
|
6
|
77
|
5
|
4,007
|
Lợi nhuận khác
|
-479
|
-3
|
1,496
|
-1
|
-4,000
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,330
|
1,130
|
8,381
|
-2,744
|
-976
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,265
|
1,008
|
-624
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,265
|
1,008
|
-624
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
65
|
122
|
9,005
|
-2,744
|
-976
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-19
|
-1
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
84
|
122
|
9,005
|
-2,744
|
-976
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|