単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,857 19,887 20,404 20,963 13,015
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 15,857 19,887 20,404 20,963 13,015
Giá vốn hàng bán 13,385 10,851 9,439 11,211 13,761
Lợi nhuận gộp 2,472 9,035 10,965 9,751 -746
Doanh thu hoạt động tài chính 5,314 344 0 0 15,934
Chi phí tài chính 4,517 4,053 3,647 3,655 3,645
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,517 4,053 3,647 3,655 3,645
Chi phí bán hàng 2 11 31 35 29
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,293 4,189 5,479 4,929 4,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,974 1,126 1,808 1,133 6,885
Thu nhập khác 6 2 1 3 1,574
Chi phí khác 30 150 480 6 77
Lợi nhuận khác -24 -148 -479 -3 1,496
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,950 978 1,330 1,130 8,381
Chi phí thuế TNDN hiện hành 486 861 1,265 1,008 -624
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 486 861 1,265 1,008 -624
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,464 118 65 122 9,005
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 60 74 -19 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,403 44 84 122 9,005
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)