Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,857
|
19,887
|
20,404
|
20,963
|
13,015
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
15,857
|
19,887
|
20,404
|
20,963
|
13,015
|
Giá vốn hàng bán
|
13,385
|
10,851
|
9,439
|
11,211
|
13,761
|
Lợi nhuận gộp
|
2,472
|
9,035
|
10,965
|
9,751
|
-746
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,314
|
344
|
0
|
0
|
15,934
|
Chi phí tài chính
|
4,517
|
4,053
|
3,647
|
3,655
|
3,645
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,517
|
4,053
|
3,647
|
3,655
|
3,645
|
Chi phí bán hàng
|
2
|
11
|
31
|
35
|
29
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,293
|
4,189
|
5,479
|
4,929
|
4,630
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,974
|
1,126
|
1,808
|
1,133
|
6,885
|
Thu nhập khác
|
6
|
2
|
1
|
3
|
1,574
|
Chi phí khác
|
30
|
150
|
480
|
6
|
77
|
Lợi nhuận khác
|
-24
|
-148
|
-479
|
-3
|
1,496
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,950
|
978
|
1,330
|
1,130
|
8,381
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
486
|
861
|
1,265
|
1,008
|
-624
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
486
|
861
|
1,265
|
1,008
|
-624
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,464
|
118
|
65
|
122
|
9,005
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
60
|
74
|
-19
|
-1
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,403
|
44
|
84
|
122
|
9,005
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|