単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 453,084 625,625 553,297 551,460 567,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,423 101,528 81,759 59,453 74,552
1. Tiền 14,912 51,843 24,759 39,453 6,422
2. Các khoản tương đương tiền 73,511 49,685 57,000 20,000 68,130
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,500 255,334 129,351 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,039 147,461 227,982 359,225 370,586
1. Phải thu khách hàng 155,618 110,938 182,490 291,346 285,800
2. Trả trước cho người bán 29,233 29,986 36,886 64,682 85,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,790 9,274 11,381 9,672 8,710
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,603 -2,737 -2,775 -6,476 -9,238
IV. Tổng hàng tồn kho 89,457 98,659 87,851 91,235 82,432
1. Hàng tồn kho 89,655 100,918 89,965 94,073 85,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -198 -2,259 -2,114 -2,838 -2,747
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,666 22,644 26,354 41,547 39,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,389 1,325 3,665 1,322 4,096
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,260 21,165 22,690 39,308 35,518
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17 153 0 917 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 268,827 260,856 520,951 743,155 1,028,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 6,500 4,451 4,451 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 6,500 4,451 4,451 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187,100 159,317 141,371 124,048 109,735
1. Tài sản cố định hữu hình 138,410 120,348 103,333 86,941 73,558
- Nguyên giá 359,506 362,544 366,332 369,626 372,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,095 -242,196 -262,999 -282,686 -299,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48,689 38,969 38,038 37,108 36,177
- Nguyên giá 48,689 48,689 48,689 48,689 48,689
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -9,721 -10,651 -11,582 -12,512
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,210 6,800 6,800 6,800 6,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,820 8,820 8,820 8,820 8,820
3. Đầu tư dài hạn khác 6,800 6,800 6,800 6,800 6,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,410 -8,820 -8,820 -8,820 -8,820
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,197 14,916 13,977 14,415 16,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,197 14,916 13,977 14,415 16,546
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 721,911 886,481 1,074,248 1,294,615 1,596,131
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 124,221 260,126 424,873 584,387 831,061
I. Nợ ngắn hạn 124,221 260,126 232,430 379,142 400,253
1. Vay và nợ ngắn 66,858 178,005 65,142 149,645 163,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,863 51,737 124,340 181,387 134,809
4. Người mua trả tiền trước 448 559 1,034 539 2,140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,309 2,030 2,100 1,245 21,567
6. Phải trả người lao động 9,034 21,603 16,735 24,037 35,160
7. Chi phí phải trả 5,503 6,013 22,959 21,200 23,215
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 206 128 117 174 18,586
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 192,443 205,245 430,808
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 104,477
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 192,443 205,245 326,330
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 597,690 626,355 649,375 710,228 765,070
I. Vốn chủ sở hữu 597,493 626,158 649,178 710,086 764,927
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 211,410 211,410 211,270 209,380 209,380
2. Thặng dư vốn cổ phần 181,576 181,576 181,548 181,170 181,170
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,268 -2,268 -2,268 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 175,383 185,524 209,071 242,728 304,136
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,392 49,916 49,557 76,808 70,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 197 197 197 143 143
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 51 5 916 1,397
2. Nguồn kinh phí 131 131 131 143 143
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 66 66 66 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 721,911 886,481 1,074,248 1,294,615 1,596,131