単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 399,490 463,280 559,813 598,507 572,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,776 10,841 4,059 22,369 7,444
Doanh thu thuần 390,714 452,438 555,754 576,138 564,732
Giá vốn hàng bán 217,116 260,936 284,945 314,334 271,513
Lợi nhuận gộp 173,599 191,503 270,808 261,804 293,219
Doanh thu hoạt động tài chính 5,679 16,558 27,208 9,378 13,778
Chi phí tài chính 12,293 7,880 27,453 16,062 21,684
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,142 2,861 5,380 5,301 7,679
Chi phí bán hàng 78,346 69,288 145,999 81,752 87,113
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,459 59,065 57,065 77,378 97,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,179 71,828 67,501 95,990 100,336
Thu nhập khác 13 238 176 25 250
Chi phí khác 282 596 3,643 161 5,003
Lợi nhuận khác -269 -358 -3,467 -136 -4,752
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,911 71,470 64,034 95,854 95,584
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,518 14,748 14,705 18,990 21,842
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,518 14,748 14,705 18,990 21,842
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,392 56,721 49,329 76,864 73,742
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,392 56,721 49,329 76,864 73,742
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)