Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
399,490
|
463,280
|
559,813
|
598,507
|
572,176
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,776
|
10,841
|
4,059
|
22,369
|
7,444
|
Doanh thu thuần
|
390,714
|
452,438
|
555,754
|
576,138
|
564,732
|
Giá vốn hàng bán
|
217,116
|
260,936
|
284,945
|
314,334
|
271,513
|
Lợi nhuận gộp
|
173,599
|
191,503
|
270,808
|
261,804
|
293,219
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,679
|
16,558
|
27,208
|
9,378
|
13,778
|
Chi phí tài chính
|
12,293
|
7,880
|
27,453
|
16,062
|
21,684
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,142
|
2,861
|
5,380
|
5,301
|
7,679
|
Chi phí bán hàng
|
78,346
|
69,288
|
145,999
|
81,752
|
87,113
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48,459
|
59,065
|
57,065
|
77,378
|
97,863
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,179
|
71,828
|
67,501
|
95,990
|
100,336
|
Thu nhập khác
|
13
|
238
|
176
|
25
|
250
|
Chi phí khác
|
282
|
596
|
3,643
|
161
|
5,003
|
Lợi nhuận khác
|
-269
|
-358
|
-3,467
|
-136
|
-4,752
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,911
|
71,470
|
64,034
|
95,854
|
95,584
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,518
|
14,748
|
14,705
|
18,990
|
21,842
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,518
|
14,748
|
14,705
|
18,990
|
21,842
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,392
|
56,721
|
49,329
|
76,864
|
73,742
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,392
|
56,721
|
49,329
|
76,864
|
73,742
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|