Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,696
|
132,733
|
151,916
|
133,263
|
154,264
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,676
|
108
|
221
|
203
|
6,912
|
Doanh thu thuần
|
143,020
|
132,625
|
151,695
|
133,060
|
147,352
|
Giá vốn hàng bán
|
85,956
|
66,833
|
71,716
|
62,711
|
70,249
|
Lợi nhuận gộp
|
57,064
|
65,792
|
79,979
|
70,349
|
77,103
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,375
|
2,166
|
1,873
|
2,771
|
6,968
|
Chi phí tài chính
|
8,108
|
5,172
|
8,378
|
1,754
|
6,380
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,897
|
2,357
|
1,905
|
1,754
|
1,663
|
Chi phí bán hàng
|
23,909
|
17,620
|
25,256
|
19,757
|
24,481
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,895
|
17,172
|
25,786
|
21,790
|
33,114
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,527
|
27,995
|
22,432
|
29,819
|
20,096
|
Thu nhập khác
|
15
|
0
|
242
|
1
|
6
|
Chi phí khác
|
1
|
3
|
351
|
175
|
4,474
|
Lợi nhuận khác
|
15
|
-3
|
-109
|
-173
|
-4,467
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,541
|
27,992
|
22,323
|
29,645
|
15,629
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
6,000
|
6,427
|
6,015
|
3,400
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
6,000
|
6,427
|
6,015
|
3,400
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,541
|
21,992
|
15,896
|
23,630
|
12,229
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,541
|
21,992
|
15,896
|
23,630
|
12,229
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|