単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151,916 133,263 154,264 140,601 155,397
Các khoản giảm trừ doanh thu 221 203 6,912 1,020 358
Doanh thu thuần 151,695 133,060 147,352 139,581 155,039
Giá vốn hàng bán 71,716 62,711 70,249 62,959 70,320
Lợi nhuận gộp 79,979 70,349 77,103 76,622 84,719
Doanh thu hoạt động tài chính 1,873 2,771 6,968 533 3,216
Chi phí tài chính 8,378 1,754 6,380 7,935 24,328
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,905 1,754 1,663 1,857 2,058
Chi phí bán hàng 25,256 19,757 24,481 24,381 25,173
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,786 21,790 33,114 25,674 27,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,432 29,819 20,096 19,166 10,884
Thu nhập khác 242 1 6 70 36
Chi phí khác 351 175 4,474 9 59
Lợi nhuận khác -109 -173 -4,467 61 -23
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,323 29,645 15,629 19,227 10,861
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,427 6,015 3,400 2,572 -1,255
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 4,225
Chi phí thuế TNDN 6,427 6,015 3,400 2,572 2,971
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,896 23,630 12,229 16,656 7,890
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,896 23,630 12,229 16,656 7,890
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)