単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,733 151,916 133,263 154,264 140,601
Các khoản giảm trừ doanh thu 108 221 203 6,912 1,020
Doanh thu thuần 132,625 151,695 133,060 147,352 139,581
Giá vốn hàng bán 66,833 71,716 62,711 70,249 62,959
Lợi nhuận gộp 65,792 79,979 70,349 77,103 76,622
Doanh thu hoạt động tài chính 2,166 1,873 2,771 6,968 533
Chi phí tài chính 5,172 8,378 1,754 6,380 7,935
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,357 1,905 1,754 1,663 1,857
Chi phí bán hàng 17,620 25,256 19,757 24,481 24,381
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,172 25,786 21,790 33,114 25,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,995 22,432 29,819 20,096 19,166
Thu nhập khác 0 242 1 6 70
Chi phí khác 3 351 175 4,474 9
Lợi nhuận khác -3 -109 -173 -4,467 61
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,992 22,323 29,645 15,629 19,227
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,000 6,427 6,015 3,400 2,572
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 6,000 6,427 6,015 3,400 2,572
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,992 15,896 23,630 12,229 16,656
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,992 15,896 23,630 12,229 16,656
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)