単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 169,346 145,606 124,371 72,758 166,507
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -43,214 -48,820 -51,674 -63,253 -106,748
3. Tiền chi trả cho người lao động -8,841 -18,008 -14,411 -15,362 -15,660
4. Tiền chi trả lãi vay -722 -437 -336 -420 -632
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,781 -2,658 -2,187 -3,862 -5,163
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 72,197 15,544 16,887 26,161 -39,107
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -50,582 -16,772 -16,185 -35,420 13,921
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 136,402 74,454 56,466 -19,398 13,118
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,954 -255 -6,049 -625 -21,195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -113,300 -131,800 -153,230 -166,384 -87,685
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 47,329 98,538 186,340 90 86,240
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,000 -12,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000 12,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23 1,417 1,226 3,406 2,947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -76,902 -39,099 40,287 -163,514 -19,693
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -84
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,916 5,164 55,758 100,592 90,887
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -54,393 -53,710 -29,915 -16,007 -41,622
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,935 -20,952
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48,496 -48,546 25,843 63,633 49,265
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,004 -13,191 122,596 -119,279 42,690
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,918 18,923 5,731 128,412 9,133
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 85 20
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,922 5,731 128,412 9,133 51,843