I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
169,346
|
145,606
|
124,371
|
72,758
|
166,507
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-43,214
|
-48,820
|
-51,674
|
-63,253
|
-106,748
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,841
|
-18,008
|
-14,411
|
-15,362
|
-15,660
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-722
|
-437
|
-336
|
-420
|
-632
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,781
|
-2,658
|
-2,187
|
-3,862
|
-5,163
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
72,197
|
15,544
|
16,887
|
26,161
|
-39,107
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,582
|
-16,772
|
-16,185
|
-35,420
|
13,921
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
136,402
|
74,454
|
56,466
|
-19,398
|
13,118
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,954
|
-255
|
-6,049
|
-625
|
-21,195
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-113,300
|
-131,800
|
-153,230
|
-166,384
|
-87,685
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47,329
|
98,538
|
186,340
|
90
|
86,240
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
-12,000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
5,000
|
12,000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
1,417
|
1,226
|
3,406
|
2,947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-76,902
|
-39,099
|
40,287
|
-163,514
|
-19,693
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-84
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,916
|
5,164
|
55,758
|
100,592
|
90,887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54,393
|
-53,710
|
-29,915
|
-16,007
|
-41,622
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,935
|
|
|
-20,952
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48,496
|
-48,546
|
25,843
|
63,633
|
49,265
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,004
|
-13,191
|
122,596
|
-119,279
|
42,690
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,918
|
18,923
|
5,731
|
128,412
|
9,133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
85
|
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,922
|
5,731
|
128,412
|
9,133
|
51,843
|