単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 552,269 536,150 518,035 553,930 567,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,453 26,865 9,014 70,769 74,552
1. Tiền 39,453 26,865 9,014 3,579 6,422
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 0 67,190 68,130
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360,034 369,866 385,746 363,712 370,586
1. Phải thu khách hàng 291,346 291,339 305,343 267,045 285,800
2. Trả trước cho người bán 64,682 76,782 80,680 96,059 85,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,672 8,220 7,213 8,098 8,710
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,667 -6,476 -7,490 -7,490 -9,238
IV. Tổng hàng tồn kho 91,235 87,043 81,113 76,307 82,432
1. Hàng tồn kho 94,073 89,881 82,457 77,650 85,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,838 -2,838 -1,344 -1,344 -2,747
V. Tài sản ngắn hạn khác 41,547 52,376 42,163 43,142 39,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,322 4,221 3,656 3,092 4,096
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39,308 48,085 38,506 40,050 35,518
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 917 70 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 743,155 859,837 917,071 952,551 1,028,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,451 4,451 4,451 4,451 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,451 4,451 4,451 4,451 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 124,048 121,666 117,123 112,651 109,735
1. Tài sản cố định hữu hình 86,941 84,791 80,481 76,241 73,558
- Nguyên giá 369,626 371,366 371,191 371,191 372,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,686 -286,575 -290,710 -294,950 -299,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37,108 36,875 36,642 36,410 36,177
- Nguyên giá 48,689 48,689 48,689 48,689 48,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,582 -11,814 -12,047 -12,280 -12,512
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,800 6,800 6,800 6,800 6,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,820 8,820 8,820 8,820 8,820
3. Đầu tư dài hạn khác 6,800 6,800 6,800 6,800 6,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,820 -8,820 -8,820 -8,820 -8,820
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,415 14,579 15,291 16,573 16,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,415 14,579 15,291 16,573 16,546
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,295,424 1,395,987 1,435,107 1,506,480 1,596,131
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 584,387 664,266 687,495 749,895 829,122
I. Nợ ngắn hạn 379,142 355,938 373,041 403,160 398,314
1. Vay và nợ ngắn 149,645 165,384 166,781 197,523 163,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 181,387 138,805 134,940 125,980 134,809
4. Người mua trả tiền trước 539 3,429 3,587 3,400 2,140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,245 5,665 11,586 17,572 19,628
6. Phải trả người lao động 24,037 15,839 23,881 25,773 35,160
7. Chi phí phải trả 21,200 25,027 16,067 15,226 23,215
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 174 382 14,800 16,291 18,586
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 205,245 308,329 314,455 346,735 430,808
1. Phải trả dài hạn người bán 0 102,686 104,710 102,155 104,477
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 205,245 205,643 209,745 244,580 326,330
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 711,038 731,721 747,612 756,585 767,009
I. Vốn chủ sở hữu 710,895 731,578 747,469 756,442 766,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,380 209,380 209,380 209,380 209,380
2. Thặng dư vốn cổ phần 181,170 181,170 181,170 181,170 181,170
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 242,728 304,136 304,136 304,136 304,136
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,618 36,893 52,783 61,757 72,181
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 143 143 143 143 143
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 916 1,406 1,398 1,397 1,397
2. Nguồn kinh phí 143 143 143 143 143
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,295,424 1,395,987 1,435,107 1,506,480 1,596,131