単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 518,035 553,930 567,184 612,798 672,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,014 70,769 74,552 41,058 78,001
1. Tiền 9,014 3,579 6,422 13,558 23,771
2. Các khoản tương đương tiền 0 67,190 68,130 27,500 54,230
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 385,746 363,712 370,586 430,210 450,281
1. Phải thu khách hàng 305,343 267,045 285,800 331,826 336,447
2. Trả trước cho người bán 80,680 96,059 85,314 101,231 118,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,213 8,098 8,710 6,391 6,537
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,490 -7,490 -9,238 -9,238 -11,290
IV. Tổng hàng tồn kho 81,113 76,307 82,432 92,306 102,371
1. Hàng tồn kho 82,457 77,650 85,178 95,053 106,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,344 -1,344 -2,747 -2,747 -3,712
V. Tài sản ngắn hạn khác 42,163 43,142 39,614 49,224 41,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,656 3,092 4,096 4,533 4,931
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38,506 40,050 35,518 44,574 35,173
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 118 1,634
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 917,071 952,551 1,028,947 1,152,280 1,224,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,451 4,451 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,451 4,451 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 117,123 112,651 109,735 106,385 103,138
1. Tài sản cố định hữu hình 80,481 76,241 73,558 70,441 67,427
- Nguyên giá 371,191 371,191 372,657 373,639 374,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,710 -294,950 -299,099 -303,199 -307,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36,642 36,410 36,177 35,944 35,712
- Nguyên giá 48,689 48,689 48,689 48,689 48,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,047 -12,280 -12,512 -12,745 -12,978
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,800 6,800 6,800 6,800 6,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,820 8,820 8,820 8,820 8,820
3. Đầu tư dài hạn khác 6,800 6,800 6,800 6,800 6,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,820 -8,820 -8,820 -8,820 -8,820
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,291 16,573 16,546 16,095 15,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,291 16,573 16,546 16,095 15,627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,435,107 1,506,480 1,596,131 1,765,079 1,896,504
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 687,495 749,895 829,122 983,353 1,106,888
I. Nợ ngắn hạn 373,041 403,160 398,314 417,146 422,599
1. Vay và nợ ngắn 166,781 197,523 163,379 210,395 201,132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 134,940 125,980 134,809 136,864 140,555
4. Người mua trả tiền trước 3,587 3,400 2,140 2,565 1,912
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,586 17,572 19,628 6,741 3,575
6. Phải trả người lao động 23,881 25,773 35,160 14,293 13,767
7. Chi phí phải trả 16,067 15,226 23,215 22,607 31,878
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,800 16,291 18,586 22,290 28,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 314,455 346,735 430,808 566,207 684,288
1. Phải trả dài hạn người bán 104,710 102,155 104,477 204,050 241,157
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 209,745 244,580 326,330 362,157 438,907
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 4,225
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 747,612 756,585 767,009 781,726 789,616
I. Vốn chủ sở hữu 747,469 756,442 766,866 781,583 789,473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,380 209,380 209,380 209,380 209,380
2. Thặng dư vốn cổ phần 181,170 181,170 181,170 181,170 181,170
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 304,136 304,136 304,136 374,134 374,134
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,783 61,757 72,181 16,899 24,790
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 143 143 143 143 143
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,398 1,397 1,397 1,391 1,379
2. Nguồn kinh phí 143 143 143 143 143
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,435,107 1,506,480 1,596,131 1,765,079 1,896,504