TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
552,269
|
536,150
|
518,035
|
553,930
|
567,184
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59,453
|
26,865
|
9,014
|
70,769
|
74,552
|
1. Tiền
|
39,453
|
26,865
|
9,014
|
3,579
|
6,422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
0
|
67,190
|
68,130
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
360,034
|
369,866
|
385,746
|
363,712
|
370,586
|
1. Phải thu khách hàng
|
291,346
|
291,339
|
305,343
|
267,045
|
285,800
|
2. Trả trước cho người bán
|
64,682
|
76,782
|
80,680
|
96,059
|
85,314
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,672
|
8,220
|
7,213
|
8,098
|
8,710
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,667
|
-6,476
|
-7,490
|
-7,490
|
-9,238
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
91,235
|
87,043
|
81,113
|
76,307
|
82,432
|
1. Hàng tồn kho
|
94,073
|
89,881
|
82,457
|
77,650
|
85,178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,838
|
-2,838
|
-1,344
|
-1,344
|
-2,747
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,547
|
52,376
|
42,163
|
43,142
|
39,614
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,322
|
4,221
|
3,656
|
3,092
|
4,096
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,308
|
48,085
|
38,506
|
40,050
|
35,518
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
917
|
70
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
743,155
|
859,837
|
917,071
|
952,551
|
1,028,947
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,451
|
4,451
|
4,451
|
4,451
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,451
|
4,451
|
4,451
|
4,451
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
124,048
|
121,666
|
117,123
|
112,651
|
109,735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,941
|
84,791
|
80,481
|
76,241
|
73,558
|
- Nguyên giá
|
369,626
|
371,366
|
371,191
|
371,191
|
372,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-282,686
|
-286,575
|
-290,710
|
-294,950
|
-299,099
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37,108
|
36,875
|
36,642
|
36,410
|
36,177
|
- Nguyên giá
|
48,689
|
48,689
|
48,689
|
48,689
|
48,689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,582
|
-11,814
|
-12,047
|
-12,280
|
-12,512
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,820
|
8,820
|
8,820
|
8,820
|
8,820
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,820
|
-8,820
|
-8,820
|
-8,820
|
-8,820
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,415
|
14,579
|
15,291
|
16,573
|
16,546
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,415
|
14,579
|
15,291
|
16,573
|
16,546
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,295,424
|
1,395,987
|
1,435,107
|
1,506,480
|
1,596,131
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
584,387
|
664,266
|
687,495
|
749,895
|
829,122
|
I. Nợ ngắn hạn
|
379,142
|
355,938
|
373,041
|
403,160
|
398,314
|
1. Vay và nợ ngắn
|
149,645
|
165,384
|
166,781
|
197,523
|
163,379
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
181,387
|
138,805
|
134,940
|
125,980
|
134,809
|
4. Người mua trả tiền trước
|
539
|
3,429
|
3,587
|
3,400
|
2,140
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,245
|
5,665
|
11,586
|
17,572
|
19,628
|
6. Phải trả người lao động
|
24,037
|
15,839
|
23,881
|
25,773
|
35,160
|
7. Chi phí phải trả
|
21,200
|
25,027
|
16,067
|
15,226
|
23,215
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
174
|
382
|
14,800
|
16,291
|
18,586
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
205,245
|
308,329
|
314,455
|
346,735
|
430,808
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
102,686
|
104,710
|
102,155
|
104,477
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
205,245
|
205,643
|
209,745
|
244,580
|
326,330
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
711,038
|
731,721
|
747,612
|
756,585
|
767,009
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
710,895
|
731,578
|
747,469
|
756,442
|
766,866
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209,380
|
209,380
|
209,380
|
209,380
|
209,380
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
181,170
|
181,170
|
181,170
|
181,170
|
181,170
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
242,728
|
304,136
|
304,136
|
304,136
|
304,136
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77,618
|
36,893
|
52,783
|
61,757
|
72,181
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
143
|
143
|
143
|
143
|
143
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
916
|
1,406
|
1,398
|
1,397
|
1,397
|
2. Nguồn kinh phí
|
143
|
143
|
143
|
143
|
143
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,295,424
|
1,395,987
|
1,435,107
|
1,506,480
|
1,596,131
|